Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
TT |
Tên hàng |
Đơn giá |
ĐVT |
A |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
65.500.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
66.950.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 27/9/2022 như sau: 1USD = 23.346 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.585/23.585 |
đ/USD |
- |
Giá bán ra |
23.996 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
22.461/22.542 |
đ/Euro |
- |
Giá bán ra |
23.300 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
25.091 |
đ/Bảng |
B |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
1. |
Gạo bắc thơm |
17.000 |
Đ/kg |
2. |
Gạo hương thơm |
14.000 |
- |
3. |
Gạo P6 |
14.000 |
- |
4. |
Đỗ xanh vỡ |
38.000 |
- |
5. |
Lạc nhân (loại ngon) |
50-70.000 |
- |
6. |
Miến dong loại ngon |
50-70.000 |
- |
7. |
Thịt lợn mông sấn |
100.000 |
- |
8. |
Thịt gà ta làm sẵn |
120.000 |
- |
9. |
Thịt vịt làm sẵn |
80.000 |
- |
10. |
Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con) |
64-66.000 |
- |
11. |
Thịt bò loại I |
280.000 |
- |
12. |
Cá chép (loại 1,5 kg/con) |
55.000 |
- |
13. |
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
60.000 |
- |
14. |
Cá rô ta |
70-100.000 |
- |
15. |
Tôm rảo |
190.000 |
- |
16. |
Trứng gà ta |
30-35.000 |
Chục |
17. |
Mì chính Ajnomoto (454g) |
33.000 |
Gói |
18. |
Đường kính trắng xuất khẩu |
20.000 |
Kg |
19. |
Bia lon Heniken (hộp 24 lon) |
430.000 |
Hộp |
20. |
Dầu ăn Nepture |
55.000 |
Lít |
C |
Các loại rau, củ quả |
|
|
1. |
Rau muống |
7.000 |
Mớ |
2. |
Khoai tây |
15.000 |
Kg |
3. |
Khoai sọ |
15-18.000 |
- |
4. |
Dưa vàng |
40-43.000 |
- |
5. |
Bưởi đào |
20.000 |
Quả |
D |
Khí đốt |
|
|
1. |
Xăng E5 (Petrolimex) |
21.780 |
Đ/lít |
2. |
Xăng A95 - III |
22.580 |
- |
3. |
Dầu Diezen 0,05S |
22.530 |
- |
4. |
Dầu hỏa |
22.440 |
- |
5. |
Dầu mazuts 3,0S |
15.860 |
Kg |
6. |
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
360.000 |
Bình |
7. |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
350.000 |
- |
E |
Vật liệu xây Dựng |
|
|
1. |
Xi măng Hải Dương 25 vỏ giấy |
1.250.000 |
Tấn |
2. |
Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8 |
16.300-16.400 |
Kg |
3. |
Lân Lâm Thao |
6.000 |
- |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.