Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/11/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

41.150.000

Lượng

-

Bán ra

41.400.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 27/11/2019  như sau: 1USD =  23.157 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

 2.1

Đô la Mỹ

-

Mua tiền mặt

23.145

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.145

-

-

Giá bán ra

23.245

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

25.353

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

25.403

-

-

Giá bán ra

25.683

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.500

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Măng rối

150-170.000

Kg

6

Miền dong loại ngon

45-50.000

-

7

Đỗ tương

16.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

40.000

Đ/kg

9

Thịt lợn ba chỉ

130.000

-

10

Ngan thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

130-170.000

-

13

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Cá trắm (loại 2-3kg/con)

60.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

18

Cà ra loại to

300-320.000

-

19

Ngao

16.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm rảo

160.000

-

22

Rau muống

3.000

Mớ

23

Khoai tây

13.000

Kg

24

Bí xanh

15.000

-

25

Táo

25.000

-

26

Bưởi diễn

20.000

Quả

27

Nước ngọt Coca cola

180.000

Hộp

28

Bia lon Tiger

320.000

-

29

Dầu gạo Simply

50.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.500

Đ/lít

2

Xăng A95

20.790

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.960

-

4

Dầu hỏa

14.960

-

5

Gas Shell (Bình 12kg)

325.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

295.000

-

7

Xi măng Hoàng Thạch

1.555.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

12.700-12.700

Kg

9

Cát vàng

320-370.000

Khối

10

Lân lâm thao

4.000

Kg

11

Kali Nga

14.000

-


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.