Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày) - Thành phố Hải Dương |
||
- |
Mua vào |
36.300.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
36.600.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 27/11/2018 như sau: 1 USD = 22.747 VNĐ |
||
2 |
Đô la Mỹ (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
23.295/ 23.300 |
đ/USD |
- |
Giá bán ra |
23.390 |
- |
3 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
26.258/ 26.337 |
đ/EUR |
- |
Bán ra |
26.730 |
- |
4 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
29.564 |
đ/Bảng |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo bắc thơm |
15.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo P6 |
12.500 |
- |
3 |
Gạo Xi |
11.000 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
8.500 |
- |
5 |
Đỗ đen |
40-42.000 |
- |
6 |
Lạc nhân loại ngon |
45.000 |
- |
7 |
Măng rối |
90-170.000 |
- |
8 |
Miến dong loại ngon |
45-50.000 |
- |
9 |
Thịt bê |
230.000 |
- |
10 |
Cánh gà công nghiệp |
75.000 |
- |
11 |
Thịt vịt làm sẵn |
55.000 |
- |
12 |
Thịt lợn nạc thăn |
90.000 |
- |
14 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
15 |
Trứng gà ta |
35.000 |
Chục |
16 |
Tôm sú loại to |
450-500.000 |
Kg |
17 |
Cá chép (loại 1kg/con) |
55.000 |
- |
18 |
Cá rô ta |
70.000 |
- |
19 |
Cua đồng |
120.000 |
- |
20 |
Rươi |
380.000 |
- |
21 |
Rau muống |
3-4.000 |
Mớ |
22 |
Bí ngô |
8.000 |
Kg |
23 |
Nhãn |
60.000 |
- |
24 |
Dưa vàng |
25.000 |
- |
25 |
Nước trà bí đao |
120.000 |
Hộp |
26 |
Bia lon Heniken |
370.000 |
- |
27 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
16.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
18.620 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
19.970 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
17.630 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
16.240 |
- |
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
15.330 |
Kg |
6 |
GasTotall (Bình 12kg) |
320.000 |
Bình |
7 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
290.000 |
- |
8 |
Xi măng Hoàng Thạch |
1.455.000 |
Tấn |
9 |
Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8 |
14.250-14.350 |
Kg |
10 |
Cát vàng |
320-370.000 |
Khối |
11 |
Kali Nga |
14.000 |
Kg |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.