Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
- |
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày)-Thành phố Hải Dương |
||
- |
Mua vào |
36.520.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
36.590.000 |
- |
2 |
Đô la Mỹ |
|
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 27/11/2017 như sau: 1USD = 22.431 VNĐ |
||
|
Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương |
||
- |
Mua tiền mặt |
22.685 |
đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
22.690 |
- |
- |
Giá bán ra |
22.760 |
- |
3 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
26.904 |
đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
26.985 |
- |
- |
Giá bán ra |
27.239 |
- |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo hương thơm |
13.000 |
- |
3 |
Gạo Xi |
12.000 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
7.500 |
- |
5 |
Măng rối |
85-160.000 |
- |
6 |
Đỗ đen |
45.000 |
- |
7 |
Lạc nhân loại ngon |
45.000 |
- |
8 |
Xương sườn lợn |
55.000 |
- |
9 |
Thịt lợn vai sấn sạchThiên Minh |
90.000 |
- |
10 |
Gà ta thả vườn (loại 2kg) |
75.000 |
- |
11 |
Giò bò |
260-280.000 |
- |
12 |
Giò lụa |
120-150.000 |
- |
13 |
Thịt gà ta làm sẵn |
115.000 |
- |
14 |
Thịt ngan làm sẵn |
70.000 |
- |
15 |
Trứng vịt |
28.000 |
Chục |
16 |
Cá chép (loại 1kg) |
55.000 |
Kg |
17 |
Cá rô ta |
80.000 |
- |
18 |
Cà ra loại vừa |
200-240.000 |
- |
19 |
Ngao |
15.000 |
- |
20 |
Cua đồng |
120.000 |
- |
21 |
Tôm rảo |
150.000 |
- |
22 |
Rau cần ta |
6.000 |
Mớ |
23 |
Khoai sọ |
18.000 |
Kg |
24 |
Cà chua |
13.000 |
- |
25 |
Nhãn Miền Nam |
45.000 |
- |
26 |
Thanh Long |
25.000 |
- |
27 |
Nước ngọt Coca cola |
175.000 |
Hộp |
28 |
Bia lon Tiger |
290.000 |
- |
29 |
Dầu ăn đậu nành Simply |
44.000 |
Lít |
30 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
29.000 |
Gói |
31 |
Đường kính trắng XK |
19.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
||
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
18.240 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A92 |
18.580 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
15.010 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
13.610 |
- |
5 |
Gas Totall (Bình 12kg) |
320.000 |
Bình |
6 |
Gas Đại Hải (Bình 12kg) |
280.000 |
- |
7 |
Xi măng Trung Hải |
960.000 |
Tấn |
8 |
Thép cuộn Thái Nguyên fi6, fi8 |
14.000-14.100 |
Kg |
9 |
Đá 2x4cm |
240.000 |
Khối |
10 |
Đạm Ure Hà Bắc |
10.000 |
Kg |
11 |
Kali Nga |
14.000 |
- |
(Trung tâm XTTM)
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.