Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.300.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
67.000.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 27/01/2023 như sau: 1 USD = 23.608 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
23.300 |
Đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
23.300 |
- |
- |
Bán ra |
23.600 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
25.138 |
Đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
25.218 |
- |
- |
Giá bán ra |
26.096 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
28.591 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1. |
Gạo Xi |
13.000 |
Đ/kg |
2. |
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000- 30.000 |
- |
3. |
Đỗ xanh vỡ |
40.000 |
- |
4. |
Miến dong |
50.000-70.000 |
- |
5. |
Mộc nhĩ |
130.000-180.000 |
- |
6. |
Nấm hương |
250.000-320.000 |
- |
7. |
Măng rối |
150.000-220.000 |
- |
8. |
Thịt lợn ba chỉ loại ngon |
120.000 |
- |
9. |
Thịt lợn mông sấn |
90.000 |
- |
10. |
Thịt bò loại 1 |
270.000 |
- |
11. |
Giò lợn |
140-150.000 |
- |
12. |
Bánh chưng loại ngon |
60.000-80.000 |
Cái |
13. |
Gà ta thả vườn (loại dưới 2kg/con) |
100.000-120.000 |
Đ/kg |
14. |
Cá chép (loại 2 kg/con) |
55.000 |
- |
15. |
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
60.000 |
- |
16. |
Tôm sông |
260.000 |
- |
17. |
Cua biển (loại 3-4 con/kg) |
450.000-500.000 |
- |
18. |
Ngao |
19.000 |
- |
19. |
Bưởi |
23-25.000 |
Quả |
20. |
Rau cải xoong |
10.000 |
Mớ |
21. |
Su hào |
9-10.000 |
Củ |
22. |
Bia 333 (hộp 24 lon) |
255.000 |
Hộp |
23. |
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon) |
190.000 |
Hộp |
24. |
Đường kính trắng xuất khẩu |
22.000 |
Kg |
25. |
Mì ăn liền Omachi (thùng 30 gói) |
215.000 |
Thùng |
26. |
Dầu ăn Nepture |
59.000 |
Lít |
IV |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
1. |
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
21.350 |
Đ/lít |
2. |
Xăng RON 95-III |
22.150 |
- |
3. |
Dầu Diêzen 0,05S-II |
21.630 |
- |
4. |
Dầu Mazút N02B (3,0S) |
15.320 |
Kg |
5. |
Gas Thăng Long (bình 12kg) |
380.000 |
Bình |
6. |
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.750.000 |
Tấn |
7. |
Thép cuộn Tissco fi 6, fi 8 |
16.300 |
Kg |
8. |
Đá xanh (1x2) |
260.000 |
Đ/khối |
9. |
Kali Nga (bao 50kg) |
980.000 |
Đ/bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.