Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/8/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

42.650.000

Lượng

-

Bán ra

43.100.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 26/8/2019  như sau: 1USD =  23.114 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

 2.1

Đô la Mỹ

-

Mua tiền mặt

23.150

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.150

-

-

Giá bán ra

23.250

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

25.641

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

25.691

-

-

Giá bán ra

25.971

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.500

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Mộc nhĩ

120-150.000

Kg

6

Nấm hương

250-300.000

-

7

Đỗ tương

16.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

40.000

Đ/kg

9

Thịt lợn ba chỉ

90.000

-

10

Ngan  ta thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Cánh gà công nghiệp

75.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Cá trắm (loại 2-3kg/con)

65.000

Kg

17

Cá rô ta

70.000

-

18

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

19

Ngao

16.000

-

20

Cua đồng

150.000

-

21

Tôm rảo

160.000

-

22

Rau bí

6.000

Mớ

23

Bí xanh

10.000

Kg

24

Khoai tây

18.000

-

25

Nhãn Hưng Yên

35.000

-

26

Dưa hấu

13.000

Kg

27

Nước trà bí đao

125.000

Hộp

28

Bia lon 333

235.000

-

29

Dầu ăn đậu nành Simply

44.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.350

Đ/lít

2

Xăng A95

20.400

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.500

-

4

Dầu hỏa

15.390

-

5

Gas Totall (Bình 12kg)

300.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

270.000

-

7

Xi măng Hải Dương MC 25

1.030.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

13.900-14.000

Kg

9

Đá 2x4 cm

240.000

Khối

10

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.