Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/11/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.300.000

Lượng

-

Bán ra

36.700.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 26/11/2018  như sau: 1USD =  22.743 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

23.280

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.285

-

-

Giá bán ra

23.375

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.241

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.320

-

-

Giá bán ra

26.713

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.500

-

3

Gạo khang dân

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Mộc nhĩ

85-150.000

Kg

6

Nấm hương

250-300.000

-

7

Đỗ đen

40-42.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn ba chỉ

90.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con)

48-50.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

65.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Cá quả (loại 1kg/con)

100.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg/con

40.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Rươi

380.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm rảo

160.000

-

22

Rau cần ta

5.000

Mớ

23

Khoai tây

13.000

Kg

24

Bí ngô

8.000

-

25

Dưa vàng

25.000

-

26

Thanh Long

20.000

-

27

Nước ngọt Coca cola

180.000

Hộp

28

Bia lon Tiger

315.000

-

29

Dầu ăn đậu nành Simply

44.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

16.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.620

Đ/lít

2

Xăng A95

19.970

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.630

-

4

Dầu hỏa

16.240

-

5

Gas Shell (Bình 12kg)

320.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

290.000

-

7

Xi măng Trung Hải

970.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

14.800-14.900

Kg

9

Cát vàng

320-370.000

Khối

10

Lân đầu trâu

15.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.