Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
TT |
Tên hàng |
Đơn giá |
ĐVT |
A |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.300.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
67.100.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 26/10/2022 như sau: 1USD = 23.698 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.643/24. 643 |
Đ/USD |
- |
Giá bán ra |
24.883 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.245/24.325 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
25.045 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
27.851 |
Đ/bảng |
B |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
|
Gạo bắc thơm |
16-17.000 |
Đ/kg |
|
Gạo Xi |
13.000 |
- |
|
Đỗ xanh vỡ |
38.000 |
- |
|
Lạc nhân (loại ngon) |
50-70.000 |
- |
|
Miến dong |
50-80.000 |
- |
|
Măng rối |
170-250.000 |
- |
|
Thịt lợn chân giò |
110.000 |
- |
|
Giò lụa |
140-170.000 |
- |
|
Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con) |
54-55.000 |
- |
|
Thịt vịt làm sẵn |
80.000 |
- |
|
Trứng vịt |
32-36.000 |
- |
|
Thịt bò (loại 1) |
280.000 |
|
|
Giò bò |
280-300.000 |
|
|
Cua biển (loại 5-6 lạng/con) |
400-450.000 |
- |
|
Ngao |
18.000 |
- |
|
Cá chép (loại 1,5 kg/con) |
55.000 |
- |
|
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
60.000 |
- |
|
Cá rô phi |
45.000 |
- |
|
Đường kính trắng xuất khẩu |
24.000 |
- |
|
Mì chính Ajnomoto (454g) |
33-34.000 |
Gói |
|
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon) |
180.000 |
Hộp |
|
Bia lon Heniken (hộp 24 lon) |
430.000 |
- |
|
Dầu ăn đậu nành Simply |
62.000 |
Lít |
C |
Các loại rau, củ quả |
|
|
|
Rau muống |
10.000 |
Mớ |
|
Su hào |
7.000 |
Củ |
|
Cà chua |
25-30.000 |
Đ/kg |
|
Xoài Cát Chu |
48-50.000 |
- |
|
Lê |
30.000 |
- |
D |
Khí đốt |
|
|
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
21.490 |
Đ/lít |
|
Xăng RON 95 - III |
22.340 |
- |
|
Dầu Diêzen 0,05S-II |
24.780 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,0S) |
15.850 |
Kg |
|
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
415.000 |
Bình |
|
Gas Thăng Long (bình 12kg) |
360.000 |
- |
E |
Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.720.000 |
Tấn |
|
Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8 |
16.000-16.100 |
Kg |
|
Kali Nga (bao 50kg) |
950.000 |
Bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.