Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
|
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
|
1 |
Vàng |
|||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) - |
|||
- |
Mua vào |
39.300.000 |
Lượng |
|
- |
Bán ra |
39.960.000 |
- |
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 25/7/2019 như sau: 1 USD = 23.072 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
|||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
23.155/23.155 |
đ/USD |
|
- |
Giá bán ra |
23.255 |
- |
|
2.2 |
Euro |
|
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
25.611/25.681 |
đ/EUR |
|
- |
Bán ra |
25.971 |
- |
|
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
28.660 |
đ/Bảng |
|
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
|||
1 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000 |
Đ/kg |
|
2 |
Gạo hương thơm |
12.000 |
- |
|
3 |
Gạo Xi |
11.000 |
- |
|
4 |
Thóc tẻ thường |
8.000 |
- |
|
5 |
Đỗ tương |
16.000 |
- |
|
6 |
Lạc nhân loại ngon |
40.000 |
- |
|
7 |
Mộc nhĩ |
120-150.000 |
- |
|
8 |
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
|
9 |
Thịt bê |
240.000 |
- |
|
10 |
Thịt ngan làm sẵn |
70.000 |
- |
|
11 |
Gà đồi Chí Linh (loại trên 2kg/con) |
50-52.000 |
- |
|
12 |
Thịt lợn ba chỉ |
85.000 |
- |
|
14 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
|
15 |
Trứng gà ta |
30.000 |
Chục |
|
16 |
Tôm rảo |
160.000 |
Kg |
|
17 |
Cá chép (loại 1kg/con) |
55.000 |
- |
|
18 |
Cá rô ta |
70.000 |
- |
|
19 |
Cua đồng |
150.000 |
- |
|
20 |
Ngao |
16.000 |
- |
|
21 |
Rau ngót |
5.000 |
Mớ |
|
22 |
Bí xanh |
12.000 |
Kg |
|
23 |
Dưa vàng |
30.000 |
- |
|
24 |
Nhãn Miền Nam |
50.000 |
- |
|
25 |
Nước ngọt Redbull |
225.000 |
Hộp |
|
26 |
Bia lon 333 |
235.000 |
- |
|
27 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
29.000 |
Gói |
|
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
20.270 |
Đ/lít |
|
2 |
Xăng A95 |
21.230 |
- |
|
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
16.990 |
- |
|
4 |
Dầu hỏa |
15.950 |
- |
|
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
16.130 |
Kg |
|
6 |
Gas Shell (Bình 12kg) |
300.000 |
Bình |
|
7 |
Gas Đại Hải (Bình 12kg) |
270.000 |
- |
|
8 |
Xi măng Trung Hải |
1.030.000 |
Tấn |
|
9 |
Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8 |
13.900-14.000 |
Kg |
|
10 |
Cát vàng |
320-370.000 |
Khối |
|
11 |
Lân lâm thao |
4.000 |
Kg |
|
Trung tâm xúc tiến thương mại
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.