Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 25/11/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

41.200.000

Lượng

-

Bán ra

41.450.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 25/11/2019 như sau:   1 USD =  23.154 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.145/ 23.145

đ/USD

-

Giá bán ra

23.245

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.363/25.413

đ/EUR

-

Bán ra

25.693

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.526

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo P6

12.500

-

3

Gạo khang dân

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ xanh vỡ

30.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

40.000

-

7

Măng rối

150-170.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt bê

240.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

11

Ngan thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

130.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Tôm sú loại to

450-500.000

Kg

17

Cá trắm đen (loại 2-3kg/con)

100.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

140.000

-

20

Rươi

400.000

-

21

Rau muống

3.000

Mớ

22

Cà chua

15.000

Kg

23

Bưởi đào Thanh Hà

25-30.000

Quả

24

Dưa vàng

25.000

Kg

25

Nước trà bí đao tribico (hộp 24 lon)

120.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội

240.000

-

27

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.500

Đ/lít

2

Xăng A95

20.790

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.960

-

4

Dầu hỏa

14.960

-

5

Dầu mazuts 3,0S

12.440

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

325.000

Bình

7

Gạch chỉ đặc

850

Viên

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.555.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

12.700-12.800

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Lân đầu trâu

15.000

Kg

         

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.