Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 25/10/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.400.000

Lượng

-

Bán ra

36.700.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 25/10/2018 như sau:   1 USD =  22.721 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)              

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.295/ 23.300

đ/USD

-

Giá bán ra

23.390

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

26.433/ 26.512

đ/EUR

-

Bán ra

26.908

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.752

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.500

-

3

Gạo khang dân

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ đen

40-42.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Mộc nhĩ

85-150.000

-

8

Nấm hương

250-300.000

-

9

Thịt bê

230.000

-

10

Cánh gà công nghiệp

75.000

-

11

Thịt ngan làm sẵn

65.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

90.000

-

14

Giò lụa

120-150.000

-

15

Trứng gà ta

35.000

Chục

16

Tôm rảo

160.000

Kg

17

Cá trắm (loại 2-3kg/con)

60-65.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

42.000

-

19

Cua đồng

130.000

-

20

Mực ống loại vừa

150.000

-

21

Rau mồng tơi

3.000

Mớ

22

Bí đỏ

8.000

Kg

23

Thanh Long

15-20.000

-

24

Cam xanh

30-35.000

-

25

Nước trà bí đao

120.000

Hộp

26

Bia lon Tiger

315.000

-

27

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

20.680

Đ/lít

2

Xăng A95

22.200

-

3

Dầu Diezen 0,05S

18.610

-

4

Dầu hỏa

17.080

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.840

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

360.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

330.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.405.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

15.200-15.300

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Kali Nga

14.000

Kg


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.