Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
55.100.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
55.450.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 25/03/2021 như sau: 1 USD = 23.218 VNĐ |
||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
22.995/ 22.995 |
đ/USD |
- |
Giá bán ra |
23.155 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
26.898/26.948 |
đ/EUR |
- |
Bán ra |
27.554 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
31.218 |
đ/Bảng |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại chợ tạm Phú Yên- TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo bắc thơm |
17.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo P6 |
14.000 |
- |
3 |
Gạo khang dân |
13.000 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
8.000 |
- |
5 |
Đỗ xanh trầy vỏ |
40.000 |
- |
6 |
Lạc nhân loại ngon |
45-50.000 |
- |
7 |
Mộc nhĩ |
120-160.000 |
- |
8 |
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
9 |
Thịt bò loại I |
250.000 |
- |
10 |
Thịt ngan làm sẵn |
70.000 |
- |
11 |
Thịt gà ta làm sẵn |
90.000 |
- |
12 |
Thịt lợn nạc thăn |
150-160.000 |
- |
14 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
15 |
Trứng gà ta |
25.000 |
Chục |
16 |
Tôm rảo |
170.000 |
Kg |
17 |
Cá chép (loại 2kg/con) |
62.000 |
- |
18 |
Cá rô ta |
70.000 |
- |
19 |
Cua đồng |
130.000 |
- |
20 |
Ngao |
16.000 |
- |
21 |
Rau bí |
8-9.000 |
Mớ |
22 |
Khoai sọ |
18.000 |
Kg |
23 |
Bưởi năm roi loại to |
35.000 |
Quả |
24 |
Roi đỏ |
35-40.000 |
Kg |
25 |
Nước trà bí đao Tribico (hộp 24 lon) |
125.000 |
Hộp |
26 |
Bia lon 333 (hộp 24 lon) |
235.000 |
- |
27 |
Dầu ăn Nepture |
44.000 |
Lit |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
17.720 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95- III |
18.880 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
14.400 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
13.170 |
- |
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
13.960 |
Kg |
6 |
Gas Shell (Bình 12kg) |
375.000 |
Bình |
7 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
355.000 |
- |
8 |
Xi măng Trung Hải |
1.050.000 |
Tấn |
9 |
Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8 |
16.150-16.250 |
Kg |
10 |
Cát vàng |
320-370.000 |
Khối |
11 |
Kali Nga |
14.000 |
Kg |
Trung tâm xúc tiến thương mại
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.