Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.510.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
67.110.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 24/07/2023 như sau: 1 USD = 23.753 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.490/23.490 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
23.810 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
25.921/26.001 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
26.817 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
29.923 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
|
Gạo Đài thơm 8 |
16.000 |
Đ/kg |
|
Gạo Q |
12.000 |
- |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000-30.000 |
- |
4. |
Lạc nhân đỏ bóc tay |
75.000-80.000 |
- |
5. |
Mộc nhĩ |
130.000-160.000 |
- |
6. |
Đỗ đen xanh lòng |
70.000-75.000 |
- |
7. |
Vừng vàng |
75-80.000 |
- |
8. |
Thịt lợn mông sấn |
115.000-120.000 |
- |
9. |
Thịt vịt làm sẵn |
75.000-80.000 |
- |
10. |
Trứng gà ta |
30.000-32.000 |
Đ/Chục |
11. |
Trứng Vịt |
33.000-36.000 |
- |
12. |
Tôm sú |
450.000-500.000 |
Đ/kg |
13. |
Cá chép (loại 2-3 kg/con) |
60.000-65.000 |
- |
14. |
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
55.000-60.000 |
- |
15. |
Măng cụt |
55.000-60.000 |
- |
16. |
Thanh Long |
40.000-45.000 |
- |
17. |
Rau cải các loại |
10.000-12.000 |
Đ/mớ |
18. |
Bí xanh |
10.000-12.000 |
Đ/Kg |
19. |
Đường mía hoa mai Tuy Hòa |
22.000-24.000 |
Đ/Kg |
20. |
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon) |
185.000 |
- |
21. |
Sữa tươi có đường TH 110ml |
270.000-275.000 |
Thùng |
22. |
Dầu ăn Simply 1l |
51.000-53.000 |
Đ/lít |
IV |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng |
|
|
|
Xăng RON 95-III |
22.790 |
Đ/lít |
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
21.630 |
- |
|
Dầu Điêzen 0,05S-II |
19.500 |
- |
|
Dầu hỏa 2-K |
19.180 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,5S) |
15.720 |
Kg |
|
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
320-330.000 |
Bình |
|
Gas Gia Định (bình 12kg) |
290-300.000 |
- |
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.740.000 |
Tấn |
9. |
Thép xây dựng Thái Nguyên Phi 6, phi 8 |
15.900-16.000 |
Đ/Kg |
10. |
Cát vàng (xây, trát) |
330.000-380.000 |
Đ/khối |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.