Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 24/3/2023

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng SJC (Tại  PNJ Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.700.000

Đ/lượng

-

Bán ra

67.200.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 24/3/2023 như sau:  1 USD =  23.600 VNĐ

II

Tỷ giá ngoại tệ  (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.370/23.370

Đ/USD

-

Bán ra

23.690

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

25.179/25.259

Đ/EUR

-

Giá bán ra

26.161

-

2.3

Bảng Anh:   Giá mua tiền mặt

28.401

Đ/bảng

III

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

  1.  

Gạo bắc thơm

14.000

Đ/kg

  1.  

Gạo Xi

13.500

-

  1.  

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000-30.000

-

  1.  

Lạc nhân

50.000 - 70.000

-

  1.  

Thịt lợn nạc thăn

100.000

-

  1.  

Thịt lợn ba chỉ

110.000

-

  1.  

Thịt bê loại 1

240.000

-

  1.  

Giò lụa

140.000 - 150.000

-

  1.  

Thịt ngan làm sẵn

110.000

-

  1.  

Cá chép (loại 2 kg/con)

50.000 - 55.000

-

  1.  

Cá trắm (loại 2-3 kg/con)

55.000 - 60.000

-

  1.  

Cá rô đồng

100.000

-

  1.  

Ổi

16.000

-

  1.  

Thanh Long

45.000

-

  1.  

Bắp cải

7.000

Cái

  1.  

Su hào

5.000

Củ

  1.  

Bia 333 (hộp 24 lon)

260.000

Hộp

  1.  

Nước trà bí đao Tribeco (hộp 24 lon)

150.000

-

  1.  

Mì ăn liền Omachi

245.000

Thùng

  1.  

Đường kính trắng xuất khẩu (454g)

22.000

Kg

IV

Khí đốt - Vật liệu xây dựng

 

 

  1.  

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

22.020

Đ/lít

  1.  

Xăng RON 95-III

23.030

-

  1.  

Dầu Điêzen 0,05S-II

19.300

-

  1.  

Dầu Mazút N02B (3,0S)

16.430

Kg

  1.  

Gas Total (bình 12kg)

450.000

Bình

  1.  

Gas Gia Định (bình 12kg)

400.000

-

  1.  

Xi măng Hải Dương 25 vỏ giấy

1.270.000

Tấn

  1.  

Thép cuộn Hòa Phát fi 6, fi 8 (gai)

17.500

Kg

  1.  

Gạch chỉ đặc

1.200 - 1.300

     Đ/viên

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.