Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
TT |
Tên hàng |
Đơn giá |
ĐVT |
A |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
61.050.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
61.350.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 24/12/2021 như sau: 1USD = 23.193 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
22.830/22.830 |
đ/USD |
- |
Giá bán ra |
23.070 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
25.584/25.634 |
đ/Euro |
- |
Giá bán ra |
26.320 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
30.285 |
đ/Bảng |
B |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
1 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
25-28.000 |
Kg |
2 |
Gạo hương thơm |
14.000 |
- |
3 |
Gạo tẻ thường (Xi,khang dân) |
13.000 |
- |
4 |
Đỗ xanh vỡ |
40.000 |
- |
5 |
Lạc nhân (loại ngon) |
45-50.000 |
- |
6 |
Mộc nhĩ |
120-160.000 |
- |
7 |
Nấm hương |
250-320.000 |
- |
9 |
Thịt lợn nạc thăn |
110.000 |
- |
10 |
Gà ta thả vườn (loại 2kg) |
80.000 |
- |
11 |
Cánh gà công nghiệp |
70.000 |
- |
12 |
Thịt bê loại 1 |
230.000 |
- |
13 |
Ngao |
16.000 |
- |
14 |
Cá chép (loại 1kg/con) |
55.000 |
- |
15 |
Cá rô phi (loại trên 1kg/con) |
40.000 |
- |
16 |
Cua đồng |
150.000 |
- |
17 |
Cà ra loại vừa |
200-240.000 |
- |
18 |
Tôm sú (loại 12-15 con/kg) |
650.000 |
- |
19 |
Trứng gà công nghiệp (loại vừa) |
22.000 |
Chục |
20 |
Mì chính Ajnomoto (454g) |
30.000 |
Gói |
21 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
20.000 |
Kg |
22 |
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon) |
180.000 |
Hộp |
23 |
Dầu ăn đậu nành Simply |
55.000 |
Lít |
C |
Các loại rau, củ quả |
|
|
1 |
Lơ trắng |
7.000 |
Cái |
2 |
Bí ngô |
14.000 |
Kg |
3 |
Khoai sọ |
18-22.000 |
- |
4 |
Dưa hấu |
10.000 |
- |
5 |
Lê Hàn Quốc |
80.000 |
Kg |
D |
Khí đốt |
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
22.080 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 - III |
22.800 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
17.330 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
16.320 |
- |
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
15.840 |
Kg |
6 |
Gas Shell (bình 12kg) |
425.000 |
Bình |
7 |
Gas Thăng Long (bình 12kg) |
405.000 |
- |
E |
Vật liệu xây Dựng |
|
|
1 |
Xi măng Trung Hải |
1.140.000 |
Tấn |
2 |
Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8 |
17.600-17.700 |
Kg |
3 |
Cát vàng |
320-370.000 |
Khối |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.