Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.550.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
67.000.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 24/02/2023 như sau: 1 USD = 23.642 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.660/23.660 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
23.980 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.841/24.921 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
25.817 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
28.126 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
|
Gạo bắc thơm |
16.000 |
Đ/kg |
|
Gạo Xi |
13.000 |
- |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000-30.000 |
- |
|
Lạc nhân (loại ngon) |
50.000-70.000 |
- |
|
Thịt lợn nạc thăn |
105.000 |
- |
|
Thịt lợn chân giò |
110.000 |
- |
|
Thịt bê loại 1 |
240.000 |
- |
|
Giò lụa |
140.000-150.000 |
- |
|
Gà ta thả vườn (loại dưới 2kg/con) |
70.000-100.000 |
- |
|
Thịt vịt làm sẵn |
70.000 |
- |
|
Trứng vịt |
30.000-33.000 |
Chục |
|
Cá chép (loại 2 kg/con) |
55.000 |
Đ/kg |
|
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
60.000 |
- |
|
Tôm sông |
250.000 |
- |
|
Cua biển (loại 3-4 con/kg) |
450-500.000 |
- |
|
Ngao |
19.000 |
- |
|
Lê |
55.000 |
- |
|
Hồng xiêm |
40.000-45.000 |
- |
|
Su hào |
8.000 |
Củ |
|
Rau muống |
10.000 |
Mớ |
|
Bia 333 (hộp 24 lon) |
255.000 |
Hộp |
|
Nước tăng lực Redbull (hộp 24 lon) |
245.000 |
- |
|
Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml) |
345.000 |
Thùng |
|
Mì chính Ajinomoto (454g) |
33.000 |
Gói |
|
Dầu ăn Neptune |
59.000 |
Đ/lít |
IV |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
22.540 |
Đ/lít |
|
Xăng RON 95-III |
23.440 |
- |
|
Dầu Điêzen 0,05S-II |
20.800 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,0S) |
16.210 |
Kg |
|
Gas Total (bình 12kg) |
470.000 |
Bình |
|
Gas Thăng Long (bình 12kg) |
430.000 |
- |
|
Xi măng Hải Dương 25 vỏ giấy |
1.270.000 |
Tấn |
|
Thép cuộn Hòa Phát fi 6, fi 8 (trơn) |
17.200 |
Kg |
|
Gạch Tuynel 2 lỗ |
900-1.000 |
Đ/viên |
|
Kali Nga (bao 50kg) |
1.100.000 |
Đ/bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.