Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/12/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

61.300.000

Lượng

-

Bán ra

61.600.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 23/12/2021 như sau:  1 USD =  23.193 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.830 /22.830

đ/USD

-

Giá bán ra

23.070

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.612/25.662

đ/EUR

-

Bán ra

26.350

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.172

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo Xi

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ tương

16.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Măng rối

170-250.000

-

8

Miến dong loại ngon

50-60.000

-

9

Thịt bò loại I

280.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

11

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

55.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

100.000

-

14

Giò lụa

160-200.000

-

15

Trứng gà ta

30-35.000

Chục

16

Cà ra loại vừa

200-240.000

Kg

17

Ngao

16.000

-

18

Cá trắm khúc

80.000

-

19

Cua đồng

150.000

-

20

Cá quả (loại 1kg/con)

95.000

-

21

Củ su hào

5.000

Cái

22

Bí xanh

18.000

Kg

23

Xoài cát

50.000

-

24

Táo đá

20.000

Kg

25

Nước trà bí đao (hộp 24 lon)

120.000

Hộp

26

Bia lon 333 (hộp 24 lon)

235.000

-

27

Dầu ăn đậu nành Simply

55.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

22.080

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 22.800

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.330

-

4

Dầu hỏa

16.320

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.840

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

425.000

Bình

7

Gas Gia Định (Bình 12kg)

405.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.100.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

17.700-17.800

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.