Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/11/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương .

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.440.000

Lượng

-

Bán ra

36.540.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 23/11/2018  như sau: 1USD =  22.743 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

23.300

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.305

-

-

Giá bán ra

23.395

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.418

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.497

-

-

Giá bán ra

26.893

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.000

Đ/kg

2

Gạo P6

12.500

-

3

Gạo Xi

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Măng rối

90-170.000

Kg

6

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

7

Đỗ xanh vỡ

30.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc thăn

95.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

70-80.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Thịt gà ta làm sẵn

110.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

55.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Cá chép sông (loại 2kg/con)

75.000

Kg

17

Cá rô ta

70.000

-

18

Cà ra loại vừa

450-500.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau muống

5.000

Mớ

23

Khoai sọ

18.000

Kg

24

Bí xanh

10.000

-

25

Cam xoàn

45.000

-

26

Nhãn

60.000

-

27

Nước ngọt Redbull

225.000

Hộp

28

Bia lon Sài Gòn 333

230.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

16.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.620

Đ/lít

2

Xăng A95

19.970

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.630

-

4

Dầu hỏa

16.240

-

5

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

320.000

Bình

6

Gas Gia Định (Bình 12kg)

290.000

-

7

Xi măng Hải Dương MC25

970.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8

14.250-14.350

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Lân lâm thao

4.000

Kg

11

Kali Nga

14.000

-


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.