Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/03/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

 67.800.000

Lượng

-

Bán ra

68.600.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 23/03/2022 như sau: 1USD = 23.147 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

22.745/22.745

đ/USD

-

Giá bán ra

22.995

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

24.778/24.858

đ/Euro

-

Giá bán ra

25.536

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.824

đ/Bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.500

Kg

2

Gạo P6

14.500

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,khang dân)

13.500

-

4

Đỗ xanh vỡ

38.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

50-70.000

-

6

Măng rối

170-250.000

-

7

Mộc nhĩ

120-170.000

-

9

Thịt lợn nạc thăn

110.000

-

10

Gà đồi Chí Lính (loại 2kg)

53-55.000

-

11

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

12

Thịt bò loại 1

280.000

-

14

Cá quả (loại 1kg/con)

100.000

Kg

15

Cá rô ta

60.000

-

16

Cua đồng

150.000

-

17

Ngao

16.000

-

18

Mực ống loại to

300.000

-

19

Trứng gà ta (loại vừa)

30-35.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

22

Bia lon Tiger bạc (hộp 24 lon)

370.000

Hộp

23

Dầu ăn Nepture

50.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Rau muống

6.000

Cái

2

Bí xanh

20.000

Kg

3

Khoai tây

12.000

-

4

Cà chua

10.000

-

5

Hồng Xiêm

25.000

Kg

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

28.330

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

29.190

-

3

Dầu Diezen 0,05S

23.630

-

4

Dầu hỏa

22.240

-

5

Dầu mazuts 3,0S

20.520

Kg

6

Gas Petrolimex (bình 12kg)

455.000

Bình

7

Gas Đại Hải (bình 12kg)

435.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Hải Dương MC 25

1.100.000

Tấn

2

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

20.900-21.000

Kg

3

Cát vàng

320-370.000

Khối

 

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.