Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
55.200.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
55.600.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 23/03/2021 như sau: 1 USD = 23.197 VNĐ |
||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
22.995/ 22.995 |
đ/USD |
- |
Giá bán ra |
23.155 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
27.173/27.223 |
đ/EUR |
- |
Bán ra |
27.831 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
31.581 |
đ/Bảng |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại chợ tạm Phú Yên- TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
25-28.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo hương thơm |
14.000 |
- |
3 |
Gạo Xi |
13.000 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
8.000 |
- |
5 |
Đỗ tương |
16.000 |
- |
6 |
Lạc nhân loại ngon |
45-50.000 |
- |
7 |
Măng rối |
170-250.000 |
- |
8 |
Miến dong loại ngon |
50-60.000 |
- |
9 |
Thịt bê loại I |
240.000 |
- |
10 |
Thịt vịt làm sẵn |
60.000 |
- |
11 |
Cánh gà công nghiệp |
70.000 |
- |
12 |
Thịt lợn ba chỉ |
150.000 |
- |
14 |
Giò lụa |
170-200.000 |
- |
15 |
Trứng vịt |
20.000 |
Chục |
16 |
Tôm sú (loại 18 con/kg) |
580-620.000 |
Kg |
17 |
Cá trắm (loại 2-3kg/con) |
60.000 |
- |
18 |
Cá rô phi (loại trên 1kg/con) |
40.000 |
- |
19 |
Cua đồng |
120.000 |
- |
20 |
Ngao |
16.000 |
- |
21 |
Rau dền |
6-7.000 |
Mớ |
22 |
Khoai tây |
13.000 |
Kg |
23 |
Cam Hà Giang |
15.000 |
Kg |
24 |
Dưa hấu |
8-10.000 |
Kg |
25 |
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon) |
185.000 |
Hộp |
26 |
Bia lon Hà Nội (hộp 24 lon) |
240.000 |
- |
27 |
Dầu gạo Simply |
50.000 |
Lit |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
17.720 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95- III |
18.880 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
14.400 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
13.170 |
- |
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
13.960 |
Kg |
6 |
Gas Petrolimex (Bình 12kg) |
375.000 |
Bình |
7 |
Gas Đại Hải (Bình 12kg) |
355.000 |
- |
8 |
Xi măng Hải Dương MC 25 |
1.050.000 |
Tấn |
9 |
Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8 |
16.200-16.300 |
Kg |
10 |
Cát vàng |
320-370.000 |
Khối |
11 |
Lân lâm thao |
4.000 |
Kg |
Trung tâm xúc tiến thương mại
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.