Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 22/11/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

59.200.000

Lượng

-

Bán ra

59.900.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 22/11/2021 như sau:  1 USD =  23.118 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.565/22.565

đ/USD

-

Giá bán ra

22.755

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.186/25.236

đ/EUR

-

Bán ra

25.850

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.002

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo khang dân

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ tương

16.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Mộc nhĩ

120-160.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bê loại I

230.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

55.000

-

12

Thịt lợn nạc vai

110.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà ta

32-35.000

Chục

16

Tôm sú (loại 18-20 con/kg)

500.000

Kg

17

Cà ra loại vừa

320.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

150.000

-

20

Rươi

480-500.000

-

21

Rau ngót

10.000

Mớ

22

Bí ngô

14.000

Kg

23

Thanh Long

25.000

-

24

Dưa hấu

10.000

Kg

25

Nước trà bí đao Tribico (hộp 24 lon)

120.000

Hộp

26

Bia lon 333 (hộp 24 lon)

235.000

-

27

Dầu ăn Nepture

50.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

23.660

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 24.990

-

3

Dầu Diezen 0,05S

18.710

-

4

Dầu hỏa

17.630

-

5

Dầu mazuts 3,0S

16.920

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

450.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

430.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.100.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

18.100-18.200

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh hiệu con Rơi (Bao 25 kg)

75.000

Bao

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.