Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
- |
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày)-Thành phố Hải Dương |
||
- |
Mua vào |
37.040.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
37.100.000 |
- |
2 |
Đô la Mỹ |
|
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 22/02/2018 như sau: 1USD = 22.433 VNĐ |
||
|
Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương |
||
- |
Mua tiền mặt |
22.675 |
đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
22.680 |
- |
- |
Giá bán ra |
22.750 |
- |
3 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
27.666 |
đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
27.749 |
- |
- |
Giá bán ra |
27.997 |
- |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo bắc thơm |
16.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo P6 |
13.000 |
- |
3 |
Gạo Xi |
12.000 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
730.000 |
Tạ |
5 |
Măng rối |
85-160.000 |
Kg |
6 |
Đỗ đen |
40.000 |
- |
7 |
Lạc nhân loại ngon |
45.000 |
- |
8 |
Thịt lợn nạc thăn |
70.000 |
Đ/kg |
9 |
Thịt lợn ba chỉ sạchThiên Minh |
100.000 |
- |
10 |
Gà ta thả vườn (loại 2kg/con) |
80.000 |
- |
11 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
12 |
Giò lụa |
100-140.000 |
- |
13 |
Thịt gà công nghiệp làm sẵn |
65.000 |
- |
14 |
Thịt ngan làm sẵn |
65.000 |
- |
15 |
Trứng vịt |
28.000 |
Chục |
16 |
Cá chép (loại 1kg/con) |
60.000 |
Kg |
17 |
Cá rô ta |
80.000 |
- |
18 |
Cà ra loại vừa |
200-240.000 |
- |
19 |
Ngao |
15.000 |
- |
20 |
Cua đồng |
120.000 |
- |
21 |
Tôm rảo |
160.000 |
- |
22 |
Rau cần ta |
5.000 |
Mớ |
23 |
Cà chua |
10.000 |
Kg |
24 |
Khoai sọ |
18.000 |
- |
25 |
Táo đường |
35.000 |
- |
26 |
Lê |
20.000 |
- |
27 |
Nước trà bí đao |
125.000 |
Hộp |
28 |
Bia lon Hà Nội |
225.000 |
- |
29 |
Dầu Nepture |
43.000 |
Lít |
30 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
28.000 |
Gói |
31 |
Đường kính trắng XK |
20.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
||
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
18.340 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
20.180 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
15.710 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
14.560 |
- |
5 |
Gas Shell (Bình 12kg) |
310.000 |
Bình |
6 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
280.000 |
- |
7 |
Xi măng Hoàng Thạch |
1.405.000 |
Tấn |
8 |
Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8 |
14.700-14.800 |
Kg |
9 |
Đá 2x4cm |
240.000 |
Khối |
10 |
Lân đầu trâu |
15.000 |
Kg |
11 |
Kali Nga |
14.000 |
- |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.