Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 21/3/2023

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng SJC (Tại  PNJ Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.600.000

Đ/lượng

-

Bán ra

67.400.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 21/3/2023 như sau:  1 USD =  23.617 VNĐ

II

Tỷ giá ngoại tệ  (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.430/23.430

Đ/USD

-

Bán ra

23.750

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

24.857/24.937

Đ/EUR

-

Giá bán ra

25.833

-

2.3

Bảng Anh:   Giá mua tiền mặt

28.431

Đ/bảng

III

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

  1.  

Gạo BC

14.000

Đ/kg

  1.  

Gạo khang dân

13.000

-

  1.  

Lạc nhân

50.000 - 70.000

-

  1.  

Thịt lợn nạc thăn

100.000

-

  1.  

Thịt lợn chân giò

105.000

-

  1.  

Thịt bò loại 1

270.000

-

  1.  

Giò bò

280.000 - 300.000

-

  1.  

Thịt vịt làm sẵn

75.000

-

  1.  

Thịt ngan làm sẵn

110.000

-

  1.  

Cá chép (loại 2 kg/con)

50.000 - 55.000

Đ/kg

  1.  

Cá trắm (loại 2-3 kg/con)

55.000 - 60.000

-

  1.  

Cá rô phi

45.000

-

  1.  

Tôm sông

250.000

-

  1.  

Cua biển (loại 3-4kg/con)

450.000-500.000

-

  1.  

Ngao

20.000

-

  1.  

Ổi

16.000

-

  1.  

Thanh Long

45.000

-

  1.  

Khoai tây

20.000

-

  1.  

Cà chua

22.000

-

  1.  

Bắp cải

8.000

Cái

  1.  

Bia Heniken (hộp 24 lon)

430.000

Hộp

  1.  

Nước tăng lực Redbull (hộp 24 lon)

245.000

-

  1.  

Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml)

350.000

Thùng

  1.  

Mì chính Ajinomoto (454g)

33.000

Gói

  1.  

Dầu ăn Netune

59.000

Lít

IV

Khí đốt - Vật liệu xây dựng

 

 

  1.  

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

22.800

Đ/lít

  1.  

Xăng RON 95-III

23.810

-

  1.  

Dầu Điêzen 0,05S-II

20.500

-

  1.  

Dầu Mazút N02B (3,0S)

17.230

Kg

  1.  

Gas Petrolimex (bình 12kg)

450.000

Bình

  1.  

Gas Thăng Long (bình 12kg)

430.000

-

  1.  

Xi măng Hoàng Thạch PC30

1.740.000

Tấn

  1.  

Thép cuộn Hòa Phát fi 6, fi 8 (trơn)

17.500

Kg

  1.  

Gạch chỉ đặc

1.200 - 1.300

       Đ/viên

  1.  

Cát vàng (đổ trần)

500.000-600.000

  Đ/khối


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.