Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
TT |
Tên hàng |
Đơn giá |
ĐVT |
A |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.600.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
67.750.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 21/11/2022 như sau: 1USD = 23.674 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.667/24.667 |
Đ/USD |
- |
Giá bán ra |
24.857 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
25.169/25.249 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
26.125 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
28.924 |
Đ/bảng |
B |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
1. |
Gạo bắc thơm |
16.000-17.000 |
Đ/kg |
2. |
Gạo Xi |
13.000 |
- |
3. |
Gạo nếp cái hoa vàng |
30.000 |
- |
4. |
Đỗ đen |
50.000 |
- |
5. |
Mộc nhĩ |
130-180.000 |
- |
6. |
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
7. |
Thịt lợn ba chỉ |
120-125.000 |
- |
8. |
Gà ta thả vườn (loại 2kg/con) |
90-100.000 |
- |
9. |
Thịt gà ta làm sẵn |
110.000 |
- |
10. |
Thịt vịt làm sẵn |
65-70.000 |
- |
11. |
Thịt bê (loại 1) |
240.000 |
|
12. |
Giò lụa |
140-150.000 |
- |
13. |
Cá chép (loại 1,5 kg/con) |
50.000 |
- |
14. |
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
55.000 |
- |
15. |
Rươi |
500.000 |
- |
16. |
Cà ra sông (5-6 con/kg) |
650.000 |
- |
17. |
Tôm rảo |
170-180.000 |
- |
18. |
Mì chính Ajnomoto (454g) |
33.000 |
Gói |
19. |
Mỳ ăn liền Omachi (thùng 30 gói) |
210.000 |
Thùng |
20. |
Bia 333 (hộp 24 lon) |
260-265.000 |
Hộp |
21. |
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon) |
190.000 |
- |
C |
Các loại rau, củ quả |
|
|
1. |
Bắp cải |
6.000 |
Mớ |
2. |
Rau đay |
7.000 |
- |
3. |
Su hào |
4-5.000 |
Củ |
4. |
Cam sành |
28.000 |
- |
5. |
Bưởi |
23.000 |
- |
D |
Khí đốt |
|
|
1. |
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
22.710 |
Đ/lít |
2. |
Xăng RON 95 - III |
23.860 |
- |
3. |
Dầu Diêzen 0,05S-II |
24.980 |
- |
4. |
Dầu Mazút N02B (3,0S) |
16.720 |
Kg |
5. |
Gas Đại Hải (bình 12kg) |
370.000 |
Bình |
E |
Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
1. |
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.720-1.750.000 |
Tấn |
2. |
Thép cuộn Hòa Phát fi 6, fi 8 |
15.900-16.000 |
Kg |
3. |
Đá xanh (1x2) |
260-270.000 |
Đ/khối |
4. |
Lân Lâm Thao (bao 50kg) |
275.000 |
Đ/bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.