Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
T |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
|
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
|
1 |
Vàng |
|||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
|||
- |
Mua vào |
41.250.000 |
Lượng |
|
- |
Bán ra |
41.600.000 |
- |
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 21/11/2019 như sau: 1 USD = 23.148 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
|||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
23.150/ 23.150 |
đ/USD |
|
- |
Giá bán ra |
23.250 |
- |
|
2.2 |
Euro |
|
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
25.493/25.543 |
đ/EUR |
|
- |
Bán ra |
25.823 |
- |
|
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
29.705 |
đ/Bảng |
|
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
|||
1 |
Gạo bắc thơm |
15.000 |
Đ/kg |
|
2 |
Gạo hương thơm |
12.500 |
- |
|
3 |
Gạo Xi |
11.500 |
- |
|
4 |
Thóc tẻ thường |
8.300 |
- |
|
5 |
Đỗ tương |
16.000 |
- |
|
6 |
Lạc nhân loại ngon |
40.000 |
- |
|
7 |
Mộc nhĩ |
120-150.000 |
- |
|
8 |
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
|
9 |
Thịt bò |
250.000 |
- |
|
10 |
Thịt ngan làm sẵn |
70.000 |
- |
|
11 |
Ngan thả vườn (loại trên 2kg/con) |
55.000 |
- |
|
12 |
Thịt lợn nạc vai |
130.000 |
- |
|
14 |
Giò lụa |
120-160.000 |
- |
|
15 |
Trứng gà công nghiệp |
20.000 |
Chục |
|
16 |
Tôm rảo |
160.000 |
Kg |
|
17 |
Cá chép (loại 2-3kg/con) |
65.000 |
- |
|
18 |
Cá rô ta |
70.000 |
- |
|
19 |
Cua đồng |
140.000 |
- |
|
20 |
Rươi |
410.000 |
- |
|
21 |
Rau cải cúc |
4.000 |
Mớ |
|
22 |
Bí xanh |
15.000 |
Kg |
|
23 |
Táo |
20.000 |
Kg |
|
24 |
Dưa hấu |
10.000 |
- |
|
25 |
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon) |
180.000 |
Hộp |
|
26 |
Bia lon Tiger |
320.000 |
- |
|
27 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
19.000 |
Kg |
|
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
19.500 |
Đ/lít |
|
2 |
Xăng A95 |
20.790 |
- |
|
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
15.960 |
- |
|
4 |
Dầu hỏa |
14.960 |
- |
|
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
12.440 |
Kg |
|
6 |
Gas Petrolimex (Bình 12kg) |
325.000 |
Bình |
|
7 |
Gạch chỉ đặc |
850 |
Viên |
|
8 |
Xi măng Trung Hải |
1.030.000 |
Tấn |
|
9 |
Thép cuộn Việt Úc fi 6,fi 8 |
12.600-12.700 |
Kg |
|
10 |
Đá 2x4cm |
240.000 |
Khối |
|
11 |
Kali Nga |
14.000 |
Kg |
|
Trung tâm xúc tiến thương mại
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.