Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
|||
- |
Mua vào |
61.400.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
61.700.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 21/01/2022 như sau: 1 USD = 23.077 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
22.540 /22.540 |
đ/USD |
- |
Giá bán ra |
22.780 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
25.212/25.262 |
đ/EUR |
- |
Bán ra |
25.944 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
30.307 |
đ/Bảng |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo bắc thơm |
17.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo P6 |
14.000 |
- |
3 |
Gạo khang dân |
13.000 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
8.500 |
- |
5 |
Đỗ tương |
16.000 |
- |
6 |
Lạc nhân loại ngon |
50-60.000 |
- |
7 |
Mộc nhĩ |
120-160.000 |
- |
8 |
Nấm hương loại ngon |
250-320.000 |
- |
9 |
Thịt bê loại I |
230.000 |
- |
10 |
Thịt ngan làm sẵn |
70.000 |
- |
11 |
Cánh gà công nghiệp |
70.000 |
- |
12 |
Thịt lợn nạc thăn |
120.000 |
- |
14 |
Giò lụa |
170-200.000 |
- |
15 |
Trứng gà ta |
30-35.000 |
Chục |
16 |
Mực ống loại vừa |
180.000 |
Kg |
17 |
Ngao |
16.000 |
- |
18 |
Cá chép (loại trên 1kg/con) |
55.000 |
- |
19 |
Cua đồng |
150.000 |
- |
20 |
Cá rô phi (loại trên 1kg/con) |
40.000 |
- |
21 |
Súp lơ trắng |
10.000 |
Cái |
22 |
Bí ngô |
12.000 |
Kg |
23 |
Dưa hấu ruột vàng |
13.000 |
- |
24 |
Thanh Long |
20.000 |
Kg |
25 |
Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon) |
260.000 |
Hộp |
26 |
Bia lon Tiger bạc (hộp 24 lon) |
380.000 |
- |
27 |
Dầu ăn Nepture |
50.000 |
Lit |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
23.150 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95-III |
23.870 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
18.230 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
17.130 |
- |
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
16.460 |
Kg |
6 |
Gas Totall (Bình 12kg) |
415.000 |
Bình |
7 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
395.000 |
- |
8 |
Xi măng Trung Hải |
1.140.000 |
Tấn |
9 |
Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8 |
18.000-18.100 |
Kg |
10 |
Đá 2x4cm |
240.000 |
Khối |
11 |
Kali Nga |
17.000 |
Kg |
Trung tâm xúc tiến thương mại
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.