Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 21/01/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

43.400.000

Lượng

-

Bán ra

43.800.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 21/01/2020  như sau: 1USD =  23.158 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

 2.1

Đô la Mỹ

-

Mua tiền mặt

23.120

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.120

-

-

Giá bán ra

23.220

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

25.506

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

25.556

-

-

Giá bán ra

25.826

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo khang dân

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.300

-

5

Măng rối

150-180.000

Kg

6

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

7

Đỗ đen

40.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc vai

160.000

-

10

Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

140-170.000

-

13

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Cá trắm (loại 2-3kg/con)

60.000

Kg

17

Cá rô ta

70.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

16.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau muống

4.000

Mớ

23

Khoai tây

12.000

Kg

24

Bí ngô

8.000

-

25

Xoài

25.000

-

26

Dưa vàng

30.000

-

27

Nước trà bí đao Tribico

120.000

Hộp

28

Bia lon Hà Nội chúc mừng

245.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.840

Đ/lít

2

Xăng A95

20.910

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.540

-

4

Dầu hỏa

15.530

-

5

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

380.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

350.000

-

7

Xi măng Hoàng Thạch

1.555.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

12.900-13.000

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Lân đầu trâu

15.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

            30.000

Bao


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.