Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 20/6/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

68.000.000

Lượng

-

Bán ra

68.650.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 20/6/2022 như sau:  1 USD =  23.092 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.105/23.105

đ/USD

-

Giá bán ra

23.365

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.992/24.073

đ/EUR

-

Bán ra

24.715

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

27.909

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.500

Đ/kg

2

Gạo P6

14.500

-

3

Gạo khang dân

13.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ tương

18.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

50-70.000

-

7

Mộc nhĩ

120-170.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bê loại I

240.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

90.000

-

11

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

110.000

-

14

Giò lụa

150-200.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20-22.000

Chục

16

Tôm sú (loại 12-15 con/kg)

680.000

Kg

18

Cá chép (loại trên 1kg/con)

50.000

Kg

19

Cua đồng

140.000

-

20

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

21

Rau ngót

7.000

Mớ

22

Khoai sọ

18-22.000

Kg

23

Vải Thiều

30-35.000

-

24

Thanh Long

30.000

-

25

Nước trà bí đao Tribico (hộp 24 lon)

120.000

Hộp

26

Bia lon 333 (hộp 24 lon)

260.000

-

27

Dầu ăn đậu nành Simply

60.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

31.110

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 32.370

-

3

Dầu Diezen 0,05S

29.020

-

4

Dầu hỏa

27.830

-

5

Dầu mazuts 3,0S

20.700

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

400.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

380.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.240.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

18.400-18.500

Kg

10

Cát vàng

320-380.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.