Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
TT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
|
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
|
1 |
Vàng |
|||
|
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày) - Thành phố Hải Dương |
|||
- |
Mua vào |
38.000.000 |
Lượng |
|
- |
Bán ra |
39.000.000 |
- |
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 20/6/2019 như sau: 1 USD = 23.065 VNĐ |
|||
2 |
Đô la Mỹ (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương) |
|||
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
23.250/23.255 |
đ/USD |
|
- |
Giá bán ra |
23.375 |
- |
|
3 |
Euro |
|
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
25.884/25.962 |
đ/EUR |
|
- |
Bán ra |
26.641 |
- |
|
4 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
29.210 |
đ/Bảng |
|
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
|||
1 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000 |
Đ/kg |
|
2 |
Gạo hương thơm |
12.000 |
- |
|
3 |
Gạo Xi |
11.000 |
- |
|
4 |
Thóc tẻ thường |
8.000 |
- |
|
5 |
Đỗ đen |
45-50.000 |
- |
|
6 |
Lạc nhân loại ngon |
40.000 |
- |
|
7 |
Mộc nhĩ |
120-150.000 |
- |
|
8 |
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
|
9 |
Thịt bê |
240.000 |
- |
|
10 |
Thịt ngan làm sẵn |
70.000 |
- |
|
11 |
Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con) |
50-52.000 |
- |
|
12 |
Thịt lợn ba chỉ |
85.000 |
- |
|
14 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
|
15 |
Trứng vịt |
28.000 |
Chục |
|
16 |
Tôm rảo |
160.000 |
Kg |
|
17 |
Cá trắm (loại 2-3kg/con) |
65.000 |
- |
|
18 |
Cá rô ta |
70.000 |
- |
|
19 |
Cua đồng |
150.000 |
- |
|
20 |
Ngao |
16.000 |
- |
|
21 |
Rau muống |
3-4.000 |
Mớ |
|
22 |
Khoai tây |
12.000 |
Kg |
|
23 |
Dưa vàng |
30.000 |
- |
|
24 |
Thanh Long ruột đỏ |
35.000 |
- |
|
25 |
Nước trà bí đao |
125.000 |
Hộp |
|
26 |
Bia lon Tiger |
320.000 |
- |
|
27 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
29.000 |
Gói |
|
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
19.230 |
Đ/lít |
|
2 |
Xăng A95 |
20.130 |
- |
|
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
16.650 |
- |
|
4 |
Dầu hỏa |
15.610 |
- |
|
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
15.260 |
Kg |
|
6 |
Gas Petrolimex (Bình 12kg) |
320.000 |
Bình |
|
7 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
290.000 |
- |
|
8 |
Xi măng Hải Dương MC 25 |
1.030.000 |
Tấn |
|
9 |
Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8 |
14.150-14.250 |
Kg |
|
10 |
Đá 2x4cm |
240.000 |
Khối |
|
11 |
Lân đầu trâu |
15.000 |
- |
|
Trung tâm xúc tiến thương mại
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.