Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 20/10/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.100.000

Đ/lượng

-

Bán ra

67.100.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 20/10/2022 như sau: 1USD = 23.682 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

24.310/24. 310

Đ/USD

-

Giá bán ra

24.816

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.469/23.550

Đ/EUR

-

Giá bán ra

24.290

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

26.907

Đ/bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

  1.  

Gạo khang dân

13.000

Đ/kg

  1.  

Gạo P6

14.000

-

  1.  

Lạc nhân (loại ngon)

50-70.000

-

  1.  

Miến dong

50-80.000

-

  1.  

Măng rối

170-250.000

-

  1.  

Thịt lợn ba chỉ

110-120.000

-

  1.  

Giò bò

280-300.000

-

  1.  

Thịt bê loại I

240.000

-

  1.  

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

90-100.000

-

  1.  

Thịt gà ta làm sẵn

120.000

-

  1.  

Trứng gà ta

32-35.000

-

  1.  

Ghẹ

380-420.000

-

  1.  

Mực ống (loại vừa)

180-190.000

-

  1.  

Cá chép (loại 1,5 kg/con)

55.000

-

  1.  

Cá trắm (loại 2-3 kg/con)

60.000

-

  1.  

Cá rô phi

45.000

-

  1.  

Tôm rảo

180-200.000

-

  1.  

Đường kính trắng xuất khẩu

24.000

-

  1.  

Mì chính Ajnomoto (454g)

33-34.000

Gói

  1.  

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

  1.  

Bia lon Hà Nội (hộp 24 lon)

255.000

-

  1.  

Dầu ăn Nepture

62.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

  1.  

Rau cải

12.000

Đ/kg

  1.  

Cà chua

25-30.000

-

  1.  

Su hào

7.000

Củ

  1.  

Bưởi    

23.000

Quả

  1.  

30.000

Đ/kg

D

Khí đốt

 

 

  1.  

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

21.290

Đ/lít

  1.  

Xăng RON 95 - III

 22.000

-

  1.  

Dầu Diêzen 0,05S-II

24.180

-

  1.  

Dầu Mazút N02B (3,0S)

16.050

Kg

  1.  

Gas Petrolimex (bình 12kg)

415.000

Bình

  1.  

Gas Đại Hải (bình 12kg)

360.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

  1.  

Xi măng Hoàng Thạch PC30

1.720.000

Tấn

  1.  

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

16.000-16.100

Kg

  1.  

Lân Lâm Thao (bao 50kg)

250 - 275.000

       Bao

 

 

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.