Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
TT |
Tên hàng |
Đơn giá |
ĐVT |
A |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.100.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
67.100.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 20/10/2022 như sau: 1USD = 23.682 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.310/24. 310 |
Đ/USD |
- |
Giá bán ra |
24.816 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.469/23.550 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
24.290 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
26.907 |
Đ/bảng |
B |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
|
Gạo khang dân |
13.000 |
Đ/kg |
|
Gạo P6 |
14.000 |
- |
|
Lạc nhân (loại ngon) |
50-70.000 |
- |
|
Miến dong |
50-80.000 |
- |
|
Măng rối |
170-250.000 |
- |
|
Thịt lợn ba chỉ |
110-120.000 |
- |
|
Giò bò |
280-300.000 |
- |
|
Thịt bê loại I |
240.000 |
- |
|
Gà ta thả vườn (loại 2kg/con) |
90-100.000 |
- |
|
Thịt gà ta làm sẵn |
120.000 |
- |
|
Trứng gà ta |
32-35.000 |
- |
|
Ghẹ |
380-420.000 |
- |
|
Mực ống (loại vừa) |
180-190.000 |
- |
|
Cá chép (loại 1,5 kg/con) |
55.000 |
- |
|
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
60.000 |
- |
|
Cá rô phi |
45.000 |
- |
|
Tôm rảo |
180-200.000 |
- |
|
Đường kính trắng xuất khẩu |
24.000 |
- |
|
Mì chính Ajnomoto (454g) |
33-34.000 |
Gói |
|
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon) |
180.000 |
Hộp |
|
Bia lon Hà Nội (hộp 24 lon) |
255.000 |
- |
|
Dầu ăn Nepture |
62.000 |
Lít |
C |
Các loại rau, củ quả |
|
|
|
Rau cải |
12.000 |
Đ/kg |
|
Cà chua |
25-30.000 |
- |
|
Su hào |
7.000 |
Củ |
|
Bưởi |
23.000 |
Quả |
|
Lê |
30.000 |
Đ/kg |
D |
Khí đốt |
|
|
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
21.290 |
Đ/lít |
|
Xăng RON 95 - III |
22.000 |
- |
|
Dầu Diêzen 0,05S-II |
24.180 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,0S) |
16.050 |
Kg |
|
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
415.000 |
Bình |
|
Gas Đại Hải (bình 12kg) |
360.000 |
- |
E |
Vật liệu xây Dựng |
|
|
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.720.000 |
Tấn |
|
Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8 |
16.000-16.100 |
Kg |
|
Lân Lâm Thao (bao 50kg) |
250 - 275.000 |
Bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.