Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/3/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.400.000

Lượng

-

Bán ra

36.750.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 19/03/2018  như sau:                       1USD =  22.455 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

22.720

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 22.725

-

-

Giá bán ra

22.795

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

27.814

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

27.897

-

-

Giá bán ra

28.146

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

16.000

Đ/kg

2

Gạo P6

13.000

-

3

Gạo Xi

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

730.000

Tạ

5

Mộc nhĩ

80-150.000

Kg

6

Đỗ xanh vỡ

30.000

-

7

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

8

Thịt lợn nạc thăn

60-65.000

Đ/kg

9

Thịt lợn ba chỉ sạchThiên Minh

95.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

80.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

110-140.000

-

13

Thịt gà ta làm sẵn

115.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

65.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Cá chép (loại 1kg/con)

50.000

Kg

17

Cá rô ta

85.000

-

18

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

140.000

-

21

Tôm rảo

160.000

-

22

Rau muống

6-7.000

Mớ

23

Cà chua

8.000

Kg

24

Khoai tây

12.000

-

25

Cam xanh

45.000

-

26

Nhãn

50.000

-

27

Nước ngọt Coca cola

180.000

Hộp

28

Bia lon Tiger

315.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

28.000

Gói

31

Đường kính trắng XK

20.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.340

Đ/lít

2

Xăng A95

20.180

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.710

-

4

Dầu hỏa

14.560

-

5

Gas Petrolimex(Bình 12kg)

300.000

Bình

6

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

280.000

-

7

Xi măng Trung Hải

960.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8

15.400-15.500

Kg

9

Cát vàng

320-370.000

Khối

10

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

11

Kali Nga

14.000

-

 

 

 

 

 

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.