Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/12/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

41.350.000

Lượng

-

Bán ra

41.650.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 19/12/2019 như sau:   1 USD =  23.163 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.120/ 23.120

đ/USD

-

Giá bán ra

23.220

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.551/25.601

đ/EUR

-

Bán ra

25.881

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.027

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo P6

12.500

-

3

Gạo khang dân

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.300

-

5

Đỗ tương

16.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Măng rối

150-170.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt bê

240.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

65.000

-

11

Ngan thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

12

Thịt lợn mông sấn

150.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Tôm sú loại to

450-500.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

90.000

-

18

Cá rô ta

70.000

-

19

Cua đồng

120.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Bắp cải

7.000-9.000

Cái

22

Khoai tây

13.000

Kg

23

Cam vinh

15.000

-

24

Dưa hấu

12.000

-

25

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

26

Bia lon Heniken

380.000

-

27

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.720

Đ/lít

2

Xăng A95

 20.880

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.060

-

4

Dầu hỏa

15.010

-

5

Dầu mazuts 3,0S

12.850

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

330.000

Bình

7

Gạch chỉ đặc

850

Viên

8

Xi măng Trung Hải

1.060.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

12.700-12.800

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Lân lâm thao

4.000

Kg

         

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.