Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/02/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT Tên hàng Đơn giá  ĐVT
A Giá vàng và ngoại tệ    
1 Vàng
  Giá vàng tư nhân 9999 (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày) 
- Mua vào 54.200.000 Lượng
- Bán ra 55.000.000 -
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 19/02/2021 như sau: 1USD = 23.134 VNĐ
2 Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)
2.1 Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)
- Mua tiền mặt/chuyển khoản 22.930/22.930 đ/USD
- Giá bán ra 23.080 -
2.2 Euro    
- Mua tiền mặt/chuyển khoản 27.436/27.516 đ/Euro
- Giá bán ra 28.125 -
2.3 Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt 31.671 đ/Bảng
B Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại chợ Gia Xuyên TP.Hải Dương
1 Gạo nếp cái hoa vàng 28.000 Kg
2 Gạo P6 14.000 -
3 Gạo tẻ thường (Xi,Q) 13.000 -
4 Đỗ xanh trầy vỏ 40.000 -
5 Lạc nhân (loại ngon) 45-50.000 -
6 Măng rối 170 -200.000 -
7 Miến dong loại ngon 50-60.000 -
9 Thịt lợn nạc thăn 150-160.000 -
10 Gà ta thả vườn (loại 2kg) 75.000 -
11 Thịt ngan làm sẵn  65.000 -
12 Thịt bò loại 1 250.000 -
13 Ngao 16.000 -
14 Mực ống loại vừa 170.000 -
15 Tôm sú (loại 18 con/kg) 580-620.000 -
16 Cua đồng 130.000 -
17 Cá chép (loại 1kg/con) 50.000 -
18 Cá rô phi (loại trên 1kg) 38.000 -
19 Trứng gà ta (loại vừa) 35.000 Chục
20 Mì chính Ajnomoto (454g) 30.000 Gói
21 Đường kính trắng xuất khẩu 17.000 Kg
22 Bia lon Tiger xanh (hộp 24 lon) 335.000 Hộp
23 Dầu ăn Nepture 44.000 Lít
C Các loại rau, củ quả    
1 Rau mồng tơi 3.000 Mớ
2 Cà chua 6-8.000 Kg
3 Khoai tây 13.000 -
4 Táo pháp Gala 40.000 -
5 Dâu tây loại to 265.000 Kg
D Khí đốt     
1 Xăng E5 (Petrolimex) 16.300 Đ/lít
2 Xăng A95 - III 17.270 -
3 Dầu Diezen 0,05S 13.040 -
4 Dầu hỏa 11.900 -
5 Dầu mazuts 3,0S 12.820 Kg
6 Gas Shell (bình 12kg) 370.000 Bình
7 Gas Thăng Long (bình 12kg) 350.000 -
E Vật liệu xây Dựng    
1 Xi măng Hoàng Thạch 1.550.000 Tấn
2 Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8 15.850-15.950 Kg
3 Cát vàng 320-370.000 Khối


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.