Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/01/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

56.000.000

Lượng

-

Bán ra

56.450.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 19/01/2021 như sau:  1 USD =  23.152 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)   

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.990/ 22.990

đ/USD

-

Giá bán ra

23.150

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.484/27.564

đ/EUR

-

Bán ra

28.174

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.879

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.500

-

3

Gạo khang dân

13.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ đen

50.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Mộc nhĩ

120-150.000

-

8

Nấm hương

250-300.000

-

9

Thịt bò loại I

250.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

60.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

90.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

150-160.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

22.000

Chục

16

Tôm rảo

170.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

90.000

-

18

Cá rô ta

60.000

-

19

Cua đồng

130.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau cải cúc

5.000

Mớ

22

Khoai sọ

18-20.000

Kg

23

Dưa hấu

10.000

-

24

Cam Hưng Yên

18.000

Kg

25

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

26

Bia lon Trúc Bạch (hộp 24 lon)

370.000

-

27

Dầu gạo Simply

50.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

15.940

Đ/lít

2

Xăng A95- III

 16.930

-

3

Dầu Diezen 0,05S

12.640

-

4

Dầu hỏa

11.550

-

5

Dầu mazuts 3,0S

12.470

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

377.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

355-360.000

-

8

Xi măng Trung Hải

1.060.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

16.250-16.350

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

                               

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.