Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/7/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.630.000

Lượng

-

Bán ra

36.900.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 18/7/2018  như sau: 1USD =  22.649 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

23.005

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.010

-

-

Giá bán ra

23.080

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.667

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.748

-

-

Giá bán ra

26.986

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

14.000

Đ/kg

2

Gạo P6

12.000

-

3

Gạo Q

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Măng rối

90-170.000

Kg

6

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

7

Đỗ tương

18.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Xương sườn lợn

90.000

-

10

Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Thịt gà ta làm sẵn

115.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

15

Trứng gà ta

35.000

Chục

16

Cá quả (loại 1kg/con)

120.000

Kg

17

Cá rô đồng

100.000

-

18

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

140.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau bí

5.000

Mớ

23

Cà chua

13.000

Kg

24

Bí xanh

10.000

-

25

Măng cụt

40-50.000

-

26

Chôm chôm

35.000

-

27

Nước ngọt Redbull

225.000

Hộp

28

Bia lon Heniken

370.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

28.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

16.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.610

Đ/lít

2

Xăng A95

21.170

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.450

-

4

Dầu hỏa

16.240

-

5

Gas Totall (Bình 12kg)

330.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

300.000

-

7

Xi măng Hoàng Thạch

1.405.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8

15.100-15.200

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

11

Lân lâm thao

4.000

-


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.