Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/6/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

                                                                      

 

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

37.420.000

Lượng

-

Bán ra

37.550.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 18/6/2019 như sau:   1 USD =  23.074 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)               

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.285/23.290

đ/USD

-

Giá bán ra

23.410

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.857/25.934

đ/EUR

-

Bán ra

26.612

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

28.944

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

14.000

Đ/kg

2

Gạo P6

12.000

-

3

Gạo khang dân

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ xanh vỡ

30.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

40.000

-

7

Măng rối

150-170.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt bò

250.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

11

Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

85-90.000

-

14

Giò lụa

110-140.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Tôm sú loại to

450-500.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

100.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

150.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau đay

3.000

Mớ

22

Khoai sọ

18.000

Kg

23

Dưa kim cô nương

20.000

-

24

Chôm chôm

35.000

-

25

Nước ngọt Coca cola

185.000

Hộp

26

Bia lon Heniken

390.000

-

27

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.230

Đ/lít

2

Xăng A95

20.130

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.650

-

4

Dầu hỏa

15.610

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.260

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

320.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

290.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.505.000

Tấn

9

Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8

14.100-14.200

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Kali Nga

14.000

-

         

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.