Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/03/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

55.150.000

Lượng

-

Bán ra

55.800.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 18/03/2021 như sau:  1 USD =  23.199 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)   

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.990/ 22.990

đ/USD

-

Giá bán ra

23.150

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.280/27.330

đ/EUR

-

Bán ra

27.940

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

31.834

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại chợ tạm Phú Yên- TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo khang dân

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ đen

50.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Mộc nhĩ

120-160.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bò loại I

250.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

60.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

160.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

15.000

Chục

16

Tôm rảo loại to

300.000

Kg

17

Cá chép (loại 2kg/con)

62.000

-

18

Cá rô ta

70.000

-

19

Cua đồng

120.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau bí

9-10.000

Mớ

22

Khoai sọ

18.000

Kg

23

Bưởi năm roi loại to

35.000

Quả

24

Dâu tây loại to

190.000

Kg

25

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

260.000

Hộp

26

Bia lon Heniken (hộp 24 lon)

400.000

-

27

Dầu ăn Nepture

44.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

17.720

Đ/lít

2

Xăng A95- III

 18.880

-

3

Dầu Diezen 0,05S

14.400

-

4

Dầu hỏa

13.170

-

5

Dầu mazuts 3,0S

13.960

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

375.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

355.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.550.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

16.150-16.250

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

                               

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.