Giá ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
TT |
Tên hàng |
Đơn giá |
ĐVT |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 17/8/2020 như sau: 1USD = 23.214 VNĐ |
||||
1 |
Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương) |
|
||
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.095/23.095 |
đ/USD |
|
- |
Giá bán ra |
23.255 |
- |
|
2 |
Euro |
|
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
27.122/27.202 |
đ/Euro |
|
- |
Giá bán ra |
27.687 |
- |
|
A |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu |
|
|
|
1 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
25-28.000 |
Kg |
|
2 |
Gạo P6 |
13.000 |
- |
|
3 |
Gạo tẻ thường (Xi,Q) |
12.000 |
- |
|
4 |
Đỗ tương |
19.000 |
- |
|
5 |
Lạc nhân (loại ngon) |
45-50.000 |
- |
|
6 |
Măng rối |
150-170.000 |
- |
|
7 |
Miến dong loại ngon |
45-50.000 |
- |
|
9 |
Thịt lợn ba chỉ |
160-170.000 |
- |
|
10 |
Ngan ta (loại 3-4kg) |
55.000 |
- |
|
11 |
Thịt vịt làm sẵn |
60.000 |
- |
|
12 |
Thịt bê loại 1 |
240.000 |
- |
|
13 |
Ngao |
16.000 |
- |
|
14 |
Mực ống loại vừa |
150.000 |
- |
|
15 |
Tôm sú (loại 20 con/kg) |
500-550.000 |
- |
|
16 |
Cua đồng |
140.000 |
- |
|
17 |
Cá quả (loại 1kg/con) |
90.000 |
- |
|
18 |
Cá rô phi (loại trên 1kg/con) |
40.000 |
- |
|
19 |
Trứng gà công nghiệp (loại vừa) |
20.000 |
Chục |
|
20 |
Mì chính Ajnomoto (454g) |
30.000 |
Gói |
|
21 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
19.000 |
Kg |
|
22 |
Nước mắm Sơn Hải loại I (chai 650 ml) |
40.000 |
Chai |
|
23 |
Dầu gạo Simply |
50.000 |
Lít |
|
B |
Các loại rau, củ quả |
|
|
|
1 |
Rau mồng tơi |
5-6.000 |
Mớ |
|
2 |
Bí xanh |
20.000 |
Kg |
|
3 |
Khoai sọ |
18-20.000 |
- |
|
4 |
Dưa vàng |
25.000 |
- |
|
5 |
Lựu |
25.000 |
- |
|
C |
Khí đốt |
|
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
14.400 |
Đ/lít |
|
2 |
Xăng A95 |
14.920 |
- |
|
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
12.200 |
- |
|
4 |
Dầu hỏa |
10.200 |
- |
|
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
11.380 |
Kg |
|
6 |
Gas Totall (bình 12kg) |
320.000 |
Bình |
|
7 |
Gas Gia Định (bình 12kg) |
290.000 |
- |
|
E |
Vật liệu xây Dựng |
|
|
|
1 |
Xi măng Hải Dương MC 25 |
1.060.000 |
Tấn |
|
2 |
Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8 |
11.700-11.800 |
Kg |
|
3 |
Cát vàng |
320-370.000 |
Khối |
|
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.