Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 17/4/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.820.000

Lượng

-

Bán ra

37.080.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 17/04/2018 như sau:   1 USD =  22.477 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)              

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.730/ 22.735

đ/USD

-

Giá bán ra

22.805

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

28.000/ 28.085

đ/EUR

-

Bán ra

28.363

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

32.284

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

16.000

Đ/kg

2

Gạo P6

13.000

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ đen

40.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Măng rối

85-160.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt trâu

260.000

-

10

Thịt gà ta làm sẵn

110.000

-

11

Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

12

Giò lụa

110-140.000

-

13

Thịt lợn nạc thăn

70.000

-

14

Thịt lợn mông sấn

65.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Tôm rảo

160.000

Kg

17

Cá chép (loại 1kg/con)

60.000

-

18

Cá rô đồng

100.000

-

19

Cua đồng

120.000

-

20

Mực ống loại vừa

150.000

-

21

Rau mồng tơi

3.000

Mớ

22

Khoai tây

10.000

Kg

23

Cam sành

40.000

-

24

Dâu tây

120.000

-

25

Nước ngọt Redbull

215.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội

220.000

-

27

Bột ngọt Ajnomoto 454g

28.000

Gói

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.930

Đ/lít

2

Xăng A95

20.500

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.350

-

4

Dầu hỏa

15.080

-

5

Dầu mazuts 3,0S

13.100

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

300.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

280.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.425.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi6, fi8

15.400-15.500

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Kali Nga

14.000

Kg

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.