Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 17/12/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

    

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

61.250.000

Lượng

-

Bán ra

61.500.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 17/12/2021 như sau:  1 USD =  23.217 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.900 /22.900

đ/USD

-

Giá bán ra

23.120

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.674/25.724

đ/EUR

-

Bán ra

26.388

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.198

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo Lài Nhật

16.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo Xi

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ xanh vỡ

40.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Măng rối

170-250.000

-

8

Miến dong loại ngon

50-60.000

-

9

Thịt bò loại I

280.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

70.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

100.000

-

14

Giò lụa

160-200.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

22.000

Chục

16

Tôm càng xanh

350.000

Kg

17

Ngao

16.000

-

18

Cá rô ta

60.000

-

19

Cua đồng

150.000

-

20

Cá quả (loại trên 1kg/con)

85.000

-

21

Rau ngót

7.000

Mớ

22

Bí xanh

18.000

Kg

23

Táo nhập khẩu

100.000

-

24

Dưa hấu

10.000

Kg

25

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

260.000

Hộp

26

Bia lon Tiger bạc (hộp 24 lon)

340.000

-

27

Dầu ăn đậu nành Simply

55.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

22.080

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 22.800

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.330

-

4

Dầu hỏa

16.320

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.840

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

425.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

405.000

-

8

Xi măng Trung Hải

1.140.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

17.700-17.800

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Lân lâm thao

5.000

Kg

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.