Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
|
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
|
1 |
Vàng |
|||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
|||
- |
Mua vào |
41.300.000 |
Lượng |
|
- |
Bán ra |
41.650.000 |
- |
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 17/12/2019 như sau: 1 USD = 23.162 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
|||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
23.120/ 23.120 |
đ/USD |
|
- |
Giá bán ra |
23.220 |
- |
|
2.2 |
Euro |
|
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
25.601/25.651 |
đ/EUR |
|
- |
Bán ra |
25.931 |
- |
|
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
30.486 |
đ/Bảng |
|
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
|||
1 |
Gạo bắc thơm |
15.000 |
Đ/kg |
|
2 |
Gạo hương thơm |
12.500 |
- |
|
3 |
Gạo Xi |
11.500 |
- |
|
4 |
Thóc tẻ thường |
8.300 |
- |
|
5 |
Đỗ đen |
40.000 |
- |
|
6 |
Lạc nhân loại ngon |
45.000 |
- |
|
7 |
Mộc nhĩ |
120-150.000 |
- |
|
8 |
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
|
9 |
Thịt trâu |
260.000 |
- |
|
10 |
Thịt ngan làm sẵn |
75.000 |
- |
|
11 |
Gà ta thả vườn (loại 2kg/con) |
90.000 |
- |
|
12 |
Thịt lợn nạc thăn |
150-160.000 |
- |
|
14 |
Giò lụa |
130-170.000 |
- |
|
15 |
Trứng gà ta |
30.000 |
Chục |
|
16 |
Tôm rảo |
160.000 |
Kg |
|
17 |
Cá chép (loại 1kg/con) |
55.000 |
- |
|
18 |
Cá rô phi (loại trên 1kg/con) |
40.000 |
- |
|
19 |
Cua đồng |
120.000 |
- |
|
20 |
Ngao |
16.000 |
- |
|
21 |
Rau ngót |
6.000 |
Mớ |
|
22 |
Cà chua |
18.000 |
Kg |
|
23 |
Táo |
20.000 |
- |
|
24 |
Quýt canh |
35.000 |
- |
|
25 |
Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon) |
240.000 |
Hộp |
|
26 |
Bia lon 333 |
235.000 |
- |
|
27 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
19.000 |
Kg |
|
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
19.720 |
Đ/lít |
|
2 |
Xăng A95 |
20.880 |
- |
|
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
16.060 |
- |
|
4 |
Dầu hỏa |
15.010 |
- |
|
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
12.850 |
Kg |
|
6 |
Gas Shell (Bình 12kg) |
330.000 |
Bình |
|
7 |
Gạch chỉ đặc |
850 |
Viên |
|
8 |
Xi măng Hải Dương MC 25 |
1.060.000 |
Tấn |
|
9 |
Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8 |
12.400-12.500 |
Kg |
|
10 |
Cát vàng |
320-370.000 |
Khối |
|
11 |
Đạm Ure Hà Bắc |
40.000 |
Kg |
|
Trung tâm xúc tiến thương mại
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.