Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
TT |
Tên hàng |
Đơn giá |
ĐVT |
A |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.600.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
67.700.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 17/11/2022 như sau: 1USD = 23.677 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.640/24.640 |
Đ/USD |
- |
Giá bán ra |
24.860 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
25.316/25.396 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
26.336 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
28.993 |
Đ/bảng |
B |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
|
Gạo bắc thơm |
16.000-17.000 |
Đ/kg |
|
Gạo Xi |
13.000 |
- |
|
Lạc nhân (loại ngon) |
50-70.000 |
- |
|
Đỗ tương |
16.000 |
- |
|
Miến dong |
50-60.000 |
- |
|
Thịt lợn chân giò |
110.000 |
- |
|
Thịt lợn nạc thăn |
100-110.000 |
- |
|
Gà ta thả vườn (loại 2kg/con) |
90-100.000 |
- |
|
Thịt gà ta làm sẵn |
110.000 |
- |
|
Thịt vịt làm sẵn |
65-70.000 |
- |
|
Thịt bò (loại 1) |
280.000 |
|
|
Giò bò |
280-300.000 |
- |
|
Cá chép (loại 1,5 kg/con) |
50.000 |
- |
|
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
55.000 |
- |
|
Cua biển (loại 5-6 lạng/kg) |
400-450.000 |
- |
|
Ngao |
18-20.000 |
- |
|
Tôm rảo |
170-180.000 |
- |
|
Mì chính Ajnomoto (454g) |
33.000 |
Gói |
|
Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml, có đường) |
340.000 |
Thùng |
|
Bia Sài Gòn (hộp 24 lon) |
250-255.000 |
Hộp |
|
Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon) |
235.000 |
- |
C |
Các loại rau, củ quả |
|
|
|
Rau cải |
5.000 |
Mớ |
|
Rau đay |
7.000 |
- |
|
Su hào |
5-6.000 |
Đ/kg |
|
Na |
60.000 |
- |
|
Thanh Long |
25.000 |
- |
D |
Khí đốt |
|
|
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
22.710 |
Đ/lít |
|
Xăng RON 95 - III |
23.860 |
- |
|
Dầu Diêzen 0,05S-II |
24.980 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,0S) |
16.720 |
Kg |
|
Gas Totall (bình 12kg) |
420.000 |
Bình |
E |
Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
Xi măng Hải Dương 25 vỏ giấy |
1.250.000 |
Tấn |
|
Thép cuộn Thái Nguyên fi 6, fi 8 |
16.100-16.200 |
Kg |
|
Gạch chỉ đặc |
950-1.100 |
Đ/khối |
|
Kali Nga (bao 50kg) |
980-1000.000 |
Đ/bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.