Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 17/03/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT Tên hàng Đơn giá  ĐVT
A Giá vàng và ngoại tệ    
1 Vàng
  Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày) 
- Mua vào 55.350.000 Lượng
- Bán ra 55.750.000 -
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 17/03/2021 như sau: 1USD = 23.204 VNĐ
2 Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)
2.1 Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)
- Mua tiền mặt/chuyển khoản 22.990/22.990 đ/USD
- Giá bán ra 23.150 -
2.2 Euro    
- Mua tiền mặt/chuyển khoản 27.089/27.139 đ/Euro
- Giá bán ra 27.747 -
2.3 Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt 31.670 đ/Bảng
B Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại chợ tạm Phú Yên TP.Hải Dương
1 Gạo nếp cái hoa vàng 25-28.000 Kg
2 Gạo P6 14.000 -
3 Gạo tẻ thường (Xi,Q) 13.000 -
4 Đỗ đen 50.000 -
5 Lạc nhân (loại ngon) 45-50.000 -
6 Măng rối 170-250.000 -
7 Miến dong loại ngon 50-60.000 -
9 Thịt lợn ba chỉ 150.000 -
10 Gà đồi Chí Linh (loại 2kg) 47.000 -
11 Thịt gà công nghiệp làm sẵn 60.000 -
12 Thịt bò loại 1 250.000 -
13 Ngao 16.000 -
14 Mực ống loại vừa 170.000 -
15 Tôm sú (loại 20 con/kg) 500-550.000 -
16 Cua đồng 120.000 -
17 Cá quả (loại trên 1kg/con) 90-95.000 -
18 Cá rô phi (loại trên 1kg/con) 40.000 -
19 Trứng vịt  (loại vừa) 20.000 Chục
20 Mì chính Ajnomoto (454g) 30.000 Gói
21 Đường kính trắng xuất khẩu 17.000 Kg
22 Bia lon Tiger xanh (hộp 24 lon) 345.000 Hộp
23 Dầu gạo Simply 50.000 Lít
C Các loại rau, củ quả    
1 Rau dền 6-7.000 Mớ
2 Bí xanh 10.000 Kg
3 Khoai tây 13.000 -
4 Dâu tây loại to 190.000 -
5 Cam Hà Giang 14.000 Kg
D Khí đốt     
1 Xăng E5 (Petrolimex) 17.720 Đ/lít
2 Xăng A95 - III 18.880 -
3 Dầu Diezen 0,05S 14.400 -
4 Dầu hỏa 13.170 -
5 Dầu mazuts 3,0S 13.960 Kg
6 Gas Petrolimex (bình 12kg) 375.000 Bình
7 Gas Gia Định (bình 12kg) 355.000 -
E Vật liệu xây Dựng    
1 Xi măng Trung Hải 1.060.000 Tấn
2 Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8 16.200-16.300 Kg
3 Cát vàng 320-370.000 Khối


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.