Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 17/01/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

61.200.000

Lượng

-

Bán ra

61.550.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 17/01/2022 như sau:  1 USD =  23.085 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.580 /22.580

đ/USD

-

Giá bán ra

22.830

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.490/25.540

đ/EUR

-

Bán ra

26.224

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.552

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo xi

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ đen

50.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

50-60.000

-

7

Măng rối

170-250.000

-

8

Miến dong loại ngon

50-60.000

-

9

Thịt bò loại I

280.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

11

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

60.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

100.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng vịt

30-32.000

Chục

16

Cà ra loại vừa

200-240.000

Kg

17

Ngao

16.000

-

18

Cá trắm khúc

80.000

-

19

Cua đồng

150.000

-

20

Cá rô ta

60.000

-

21

Rau muống

5.000

Mớ

22

Bí xanh

18.000

Kg

23

Dâu tây loại vừa

290.000

-

24

Dưa hấu

10.000

Kg

25

Nước trà bí đao Tribico (hộp 24 lon)

120.000

Hộp

26

Bia lon 333 (hộp 24 lon)

235.000

-

27

Dầu ăn đậu nành Simply

55.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

23.150

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 23.870

-

3

Dầu Diezen 0,05S

18.230

-

4

Dầu hỏa

17.130

-

5

Dầu mazuts 3,0S

16.460

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

415.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

395.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.100.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

17.900-18.000

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Lân lâm thao

5.000

Kg

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.