Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 16/9/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

41.600.000

Lượng

-

Bán ra

42.100.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 16/9/2019  như sau: 1USD =  23.130 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

 2.1

Đô la Mỹ

-

Mua tiền mặt

23.160

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.160

-

-

Giá bán ra

23.260

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

25.501

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

25.551

-

-

Giá bán ra

25.831

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo Xi

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Mộc nhĩ

120-150.000

Kg

6

Nấm hương

250-300.000

-

7

Đỗ tương

16.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

40.000

Đ/kg

9

Thịt lợn ba chỉ

90.000

-

10

Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Cánh gà công nghiệp

75.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Cá quả (loại 1kg/con)

85.000

Kg

17

Cá rô ta

60.000

-

18

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

19

Ngao

16.000

-

20

Cua đồng

150.000

-

21

Tôm rảo

160.000

-

22

Rau muống

4.000

Mớ

23

Bí xanh

10.000

Kg

24

Khoai tây

18.000

-

25

Dưa vàng

25.000

-

26

Táo

25.000

Kg

27

Nước trà bí đao

125.000

Hộp

28

Bia lon Tiger

320.000

-

29

Dầu ăn đậu nành Simply

44.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.220

Đ/lít

2

Xăng A95

20.230

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.330

-

4

Dầu hỏa

15.320

-

5

Gas Totall (Bình 12kg)

290.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

260.000

-

7

Xi măng Hải Dương MC 25

1.030.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

13.300-13.400

Kg

9

Cát vàng

320-370.000

Khối

10

Kali Nga

14.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.