Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 16/3/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.480.000

Lượng

-

Bán ra

36.780.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 16/03/2018 như sau:   1 USD =  22.445 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)              

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.720/ 22.725

đ/USD

-

Giá bán ra

22.795

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.780/ 27.863

đ/EUR

-

Bán ra

28.112

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

31.313

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo khang dân

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ đen

40.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Mộc nhĩ

80-150.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bò

250.000

-

10

Cánh gà công nghiệp làm sẵn

75.000

-

11

Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con)

52.000

-

12

Giò bò

270-300.000

-

13

Xương sườn lợn

60.000

-

14

Thịt lợn mông sấn sạch Thiên Minh

70.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Tôm rảo

150.000

Kg

17

Cá chép (loại 1kg/con)

50.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

140.000

-

20

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

21

Rau cải cúc

5.000

Mớ

22

Khoai tây

12.000

Kg

23

Quýt Sài Gòn

45.000

-

24

Dưa hấu

12.000

-

25

Nước ngọt Redbull

210.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội

220.000

-

27

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.340

Đ/lít

2

Xăng A95

20.180

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.710

-

4

Dầu hỏa

14.560

-

5

Dầu mazuts 3,0S

12.670

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

300.000

Bình

7

Gas Gia Định (Bình 12kg)

280.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.405.000

Tấn

9

Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8

15.600-15.700

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.