Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 16/11/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

60.200.000

Lượng

-

Bán ra

60.750.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 16/11/2021 như sau:  1 USD =  23.107 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.560/22.560

đ/USD

-

Giá bán ra

22.745

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.396/25.446

đ/EUR

-

Bán ra

26.062

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.952

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo khang dân

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ xanh vỡ

40.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Mộc nhĩ

120-160.000

-

8

Nấm hương

250-300.000

-

9

Thịt bê loại I

230.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Cánh gà công nghiệp làm sẵn

70.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

120.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

22.000

Chục

16

Tôm lớt

250-320.000

Kg

17

Mực sim

160.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

150.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau mồng tơi

8.000

Mớ

22

Bí ngô

12.000

Kg

23

Bưởi da xanh

35.000

Quả

24

Nho kẹo

50.000

Kg

25

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

260.000

Hộp

26

Bia lon Heniken (hộp 24 lon)

410.000

-

27

Dầu ăn Nepture

50.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

23.660

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 24.990

-

3

Dầu Diezen 0,05S

18.710

-

4

Dầu hỏa

17.630

-

5

Dầu mazuts 3,0S

16.920

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

450.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

430.000

-

8

Xi măng Trung Hải

1.140.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

18.450-18.550

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Lân lâm thao

5.000

Kg

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.