Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
- |
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày)-Thành phố Hải Dương |
||
- |
Mua vào |
36.490.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
36.590.000 |
- |
2 |
Đô la Mỹ |
|
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 16/11/2018 như sau: 1USD = 22.721 VNĐ |
||
|
Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương |
||
- |
Mua tiền mặt |
23.260 |
đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
23.265 |
- |
- |
Giá bán ra |
23.355 |
- |
3 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
26.210 |
đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
26.288 |
- |
- |
Giá bán ra |
26.687 |
- |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo bắc thơm |
15.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo P6 |
12.500 |
- |
3 |
Gạo Xi |
11.000 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
8.500 |
- |
5 |
Măng rối |
90-170.000 |
Kg |
6 |
Miến dong loại ngon |
45-50.000 |
- |
7 |
Đỗ đen |
40-42.000 |
- |
8 |
Lạc nhân loại ngon |
45.000 |
Đ/kg |
9 |
Thịt lợn nạc thăn |
95.000 |
- |
10 |
Gà ta thả vườn (loại trên 2kg/con) |
70-80.000 |
- |
11 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
12 |
Giò lụa |
120-150.000 |
- |
13 |
Thịt gà công nghiệp làm sẵn |
65.000 |
- |
14 |
Thịt vịt làm sẵn |
55.000 |
- |
15 |
Trứng vịt |
30.000 |
Chục |
16 |
Cá chép (loại 1kg/con) |
55-58.000 |
Kg |
17 |
Cá rô đồng |
100.000 |
- |
18 |
Cà ra loại vừa |
200-240.000 |
- |
19 |
Ngao |
15.000 |
- |
20 |
Cua đồng |
120.000 |
- |
21 |
Tôm sú loại to |
450-500.000 |
- |
22 |
Rau muống |
4-5.000 |
Mớ |
23 |
Khoai sọ |
18.000 |
Kg |
24 |
Bí xanh |
10.000 |
- |
25 |
Dưa kim cô nương |
20.000 |
- |
26 |
Cam xanh Hà Giang |
15-20.000 |
- |
27 |
Nước ngọt Coca cola |
180.000 |
Hộp |
28 |
Bia lon Tiger |
315.000 |
- |
29 |
Dầu ăn Nepture |
43.000 |
Lít |
30 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
29.000 |
Gói |
31 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
16.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
||
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
19.600 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
21.060 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
18.540 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
17.080 |
- |
5 |
Gas Shell (Bình 12kg) |
320.000 |
Bình |
6 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
290.000 |
- |
7 |
Xi măng Trung Hải |
970.000 |
Tấn |
8 |
Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8 |
14.250-14.350 |
Kg |
9 |
Cát vàng |
320-370.000 |
Khối |
10 |
Lân lâm thao |
4.000 |
Kg |
11 |
Kali Nga |
14.000 |
- |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.