Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 16/03/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

55.300.000

Lượng

-

Bán ra

55.900.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 16/03/2021 như sau:  1 USD =  23.204 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)   

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.990/ 22.990

đ/USD

-

Giá bán ra

23.150

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.139/27.189

đ/EUR

-

Bán ra

27.797

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

31.646

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại chợ tạm Phú Yên- TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo Xi

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ xanh vỡ

38.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Măng rối

170-250.000

-

8

Miến dong loại ngon

50-60.000

-

9

Thịt bê loại I

240.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

90.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

150.000

-

14

Giò lụa

170-200.000

-

15

Trứng gà ta

25.000

Chục

16

Tôm sú (loại 18 con/kg)

580-620.000

Kg

17

Cá trắm (loại 2-3kg/con)

60.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

120.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau cải cúc

3-4.000

Mớ

22

Khoai tây

13.000

Kg

23

Cam bổ

30.000

-

24

Dưa hấu

7-10.000

Kg

25

Nước trà bí đao Tribico (hộp 24 lon)

125.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội (hộp 24 lon)

235.000

-

27

Dầu ăn đậu nành Simply

45.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

17.720

Đ/lít

2

Xăng A95- III

 18.880

-

3

Dầu Diezen 0,05S

14.400

-

4

Dầu hỏa

13.170

-

5

Dầu mazuts 3,0S

13.960

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

375.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

355.000

-

8

Xi măng Trung Hải

1.060.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

16.200-16.300

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

                               

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.