Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
- |
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
41.650.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
41.900.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 15/8/2019 như sau: 1USD = 23.115 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
||
- |
Mua tiền mặt |
23.150 |
đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
23.150 |
- |
- |
Giá bán ra |
23.250 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
25.624 |
đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
25.694 |
- |
- |
Giá bán ra |
25.976 |
- |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo bắc thơm |
14.500 |
Đ/kg |
2 |
Gạo P6 |
12.500 |
- |
3 |
Gạo khang dân |
11.500 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
8.500 |
- |
5 |
Măng rối |
150-170.000 |
Kg |
6 |
Miến dong loại ngon |
45-50.000 |
- |
7 |
Đỗ tương |
16.000 |
- |
8 |
Lạc nhân loại ngon |
40.000 |
Đ/kg |
9 |
Thịt lợn nạc thăn |
90-95.000 |
- |
10 |
Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con) |
55.000 |
- |
11 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
12 |
Giò lụa |
110-140.000 |
- |
13 |
Cánh gà công nghiệp |
75.000 |
- |
14 |
Thịt vịt làm sẵn |
60.000 |
- |
15 |
Trứng vịt |
28.000 |
Chục |
16 |
Cá trắm (loại 2-3kg/con) |
65.000 |
Kg |
17 |
Cá rô phi (loại trên 1kg/con) |
40.000 |
- |
18 |
Mực ống loại vừa |
150.000 |
- |
19 |
Ngao |
16.000 |
- |
20 |
Cua đồng |
150.000 |
- |
21 |
Tôm sú loại to |
450-500.000 |
- |
22 |
Rau đay |
4.000 |
Mớ |
23 |
Bí ngô |
8.000 |
Kg |
24 |
Cà chua |
15.000 |
- |
25 |
Cam xanh |
40.000 |
- |
26 |
Dưa hấu |
15.000 |
Kg |
27 |
Nước trà bí đao |
125.000 |
Hộp |
28 |
Bia lon Heniken |
385.000 |
- |
29 |
Dầu ăn đậu nành Simply |
44.000 |
Lít |
30 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
29.000 |
Gói |
31 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
19.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
||
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
19.900 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
20.910 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
17.020 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
15.960 |
- |
5 |
Gas Totall (Bình 12kg) |
300.000 |
Bình |
6 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
270.000 |
- |
7 |
Xi măng Hải Dương MC 25 |
1.030.000 |
Tấn |
8 |
Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8 |
13.800-13.900 |
Kg |
9 |
Đá 2x4cm |
240.000 |
Khối |
10 |
Lân đầu trâu |
15.000 |
Kg |
11 |
Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg) |
30.000 |
Bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.